MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 304,228,869,223 216,253,088,039 218,856,432,475 213,126,268,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,743,769
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 304,228,869,223 216,253,088,039 218,856,432,475 213,120,525,167
4. Giá vốn hàng bán 281,445,180,379 209,767,010,321 192,463,872,097 203,822,201,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,783,688,844 6,486,077,718 26,392,560,378 9,298,323,336
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,199,678,511 497,988,374 1,320,443,999 585,970,103
7. Chi phí tài chính 4,641,872,621 4,611,611,722 5,105,572,838 4,210,214,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,505,036,168 4,598,018,769 4,906,248,573 3,801,414,153
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,756,963,164 4,973,985,194 4,486,686,082 6,377,188,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,107,496,627 4,175,325,846 6,145,008,902 2,345,304,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,477,034,943 -6,776,856,670 11,975,736,555 -3,048,414,535
12. Thu nhập khác 4,106,365,432 266,212,002 1,877,567,680 9,358,412
13. Chi phí khác 4,226,727,898 116,359,796 1,287,769,583 345
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -120,362,466 149,852,206 589,798,097 9,358,067
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,356,672,477 -6,627,004,464 12,565,534,652 -3,039,056,468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,544,212,902 1,369,731,297 -789,836,553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,812,459,575 -6,627,004,464 11,195,803,355 -2,249,219,915
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,812,459,575 -6,627,004,464 11,195,803,355 -2,249,219,915
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 217 504 -106
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.