1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,618,267,466 |
304,228,869,223 |
216,253,088,039 |
218,856,432,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,618,267,466 |
304,228,869,223 |
216,253,088,039 |
218,856,432,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,684,436,925 |
281,445,180,379 |
209,767,010,321 |
192,463,872,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,933,830,541 |
22,783,688,844 |
6,486,077,718 |
26,392,560,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
795,646,226 |
1,199,678,511 |
497,988,374 |
1,320,443,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,628,560,319 |
4,641,872,621 |
4,611,611,722 |
5,105,572,838 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,586,676,761 |
4,505,036,168 |
4,598,018,769 |
4,906,248,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,927,403,990 |
6,756,963,164 |
4,973,985,194 |
4,486,686,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,505,054,257 |
6,107,496,627 |
4,175,325,846 |
6,145,008,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,668,458,201 |
6,477,034,943 |
-6,776,856,670 |
11,975,736,555 |
|
12. Thu nhập khác |
640,495 |
4,106,365,432 |
266,212,002 |
1,877,567,680 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,226,727,898 |
116,359,796 |
1,287,769,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
640,495 |
-120,362,466 |
149,852,206 |
589,798,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,669,098,696 |
6,356,672,477 |
-6,627,004,464 |
12,565,534,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
334,023,139 |
1,544,212,902 |
|
1,369,731,297 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,335,075,557 |
4,812,459,575 |
-6,627,004,464 |
11,195,803,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,335,075,557 |
4,812,459,575 |
-6,627,004,464 |
11,195,803,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
217 |
|
504 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|