MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260,828,466,887 259,963,433,505 272,618,267,466 304,228,869,223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 260,828,466,887 259,963,433,505 272,618,267,466 304,228,869,223
4. Giá vốn hàng bán 244,897,486,751 236,027,756,802 256,684,436,925 281,445,180,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,930,980,136 23,935,676,703 15,933,830,541 22,783,688,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 897,831,774 2,777,050,311 795,646,226 1,199,678,511
7. Chi phí tài chính 3,718,301,792 6,138,798,696 4,628,560,319 4,641,872,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,688,397,295 4,611,893,241 4,586,676,761 4,505,036,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,942,059,839 5,446,881,082 4,927,403,990 6,756,963,164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,353,344,730 6,805,760,565 5,505,054,257 6,107,496,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,815,105,549 8,321,286,671 1,668,458,201 6,477,034,943
12. Thu nhập khác 306,185,249 640,495 4,106,365,432
13. Chi phí khác 86,273,966 31,627,486 4,226,727,898
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -86,273,966 274,557,763 640,495 -120,362,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,728,831,583 8,595,844,434 1,669,098,696 6,356,672,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 945,766,317 1,914,412,499 334,023,139 1,544,212,902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 551,926,228
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,783,065,266 6,129,505,707 1,335,075,557 4,812,459,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,783,065,266 6,129,505,707 1,335,075,557 4,812,459,575
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 170 275 60 217
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.