1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,272,926,193 |
260,828,466,887 |
259,963,433,505 |
272,618,267,466 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,272,926,193 |
260,828,466,887 |
259,963,433,505 |
272,618,267,466 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,734,455,670 |
244,897,486,751 |
236,027,756,802 |
256,684,436,925 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,538,470,523 |
15,930,980,136 |
23,935,676,703 |
15,933,830,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,207,369,697 |
897,831,774 |
2,777,050,311 |
795,646,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,299,317,395 |
3,718,301,792 |
6,138,798,696 |
4,628,560,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,206,647,864 |
3,688,397,295 |
4,611,893,241 |
4,586,676,761 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,432,475,876 |
4,942,059,839 |
5,446,881,082 |
4,927,403,990 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,995,962,211 |
3,353,344,730 |
6,805,760,565 |
5,505,054,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,018,084,738 |
4,815,105,549 |
8,321,286,671 |
1,668,458,201 |
|
12. Thu nhập khác |
601,237,833 |
|
306,185,249 |
640,495 |
|
13. Chi phí khác |
904,035,644 |
86,273,966 |
31,627,486 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-302,797,811 |
-86,273,966 |
274,557,763 |
640,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,715,286,927 |
4,728,831,583 |
8,595,844,434 |
1,669,098,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,515,225,230 |
945,766,317 |
1,914,412,499 |
334,023,139 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
551,926,228 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,200,061,697 |
3,783,065,266 |
6,129,505,707 |
1,335,075,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,200,061,697 |
3,783,065,266 |
6,129,505,707 |
1,335,075,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
369 |
170 |
275 |
60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|