MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,034,975,086 276,491,286,237 284,624,331,998 284,272,926,193
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,034,975,086 276,491,286,237 284,624,331,998 284,272,926,193
4. Giá vốn hàng bán 274,744,429,678 241,052,913,124 255,854,477,744 256,734,455,670
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,290,545,408 35,438,373,113 28,769,854,254 27,538,470,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 260,933,254 1,913,962,094 466,814,674 2,207,369,697
7. Chi phí tài chính 4,496,382,189 6,594,123,919 4,714,880,603 5,299,317,395
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,450,166,149 4,908,361,434 4,676,820,334 5,206,647,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,863,115,331 5,872,714,666 7,246,030,817 5,432,475,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,988,025,122 4,810,792,474 4,594,592,553 7,995,962,211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,203,956,020 20,074,704,148 12,681,164,955 11,018,084,738
12. Thu nhập khác 765,770,000 2,518,321 212,135,000 601,237,833
13. Chi phí khác 434,394,733 75,751,680 36,613,794 904,035,644
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 331,375,267 -73,233,359 175,521,206 -302,797,811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,535,331,287 20,001,470,789 12,856,686,161 10,715,286,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,507,066,257 4,163,417,269 2,571,337,232 2,515,225,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 980,492,546
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,028,265,030 14,857,560,974 10,285,348,929 8,200,061,697
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,028,265,030 14,857,560,974 10,285,348,929 8,200,061,697
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 617 914 463 369
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.