TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
461,517,816,312 |
451,785,121,700 |
442,172,953,342 |
482,086,336,434 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,468,908,438 |
37,386,287,153 |
10,185,888,691 |
18,224,380,140 |
|
1. Tiền |
12,468,908,438 |
37,386,287,153 |
10,185,888,691 |
18,224,380,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
86,581,338,778 |
92,186,093,588 |
93,068,326,086 |
102,065,611,775 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
86,581,338,778 |
92,186,093,588 |
93,068,326,086 |
102,065,611,775 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,627,124,755 |
195,329,258,281 |
195,891,870,145 |
198,605,346,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,674,030,436 |
164,239,952,209 |
175,061,063,866 |
179,495,158,130 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,662,327,176 |
21,682,565,660 |
16,212,034,372 |
13,961,427,884 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,830,000,000 |
5,830,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,481,744,328 |
5,597,717,597 |
7,047,763,698 |
7,577,752,455 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,020,977,185 |
-2,020,977,185 |
-2,428,991,791 |
-2,428,991,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,010,977,451 |
126,883,482,678 |
142,864,594,834 |
162,051,257,476 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,353,453,164 |
134,306,833,907 |
150,927,514,267 |
170,114,176,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,342,475,713 |
-7,423,351,229 |
-8,062,919,433 |
-8,062,919,433 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
829,466,890 |
|
162,273,586 |
1,139,740,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,139,740,365 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
818,392,926 |
|
162,273,586 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,073,964 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,084,726,276 |
166,042,110,658 |
167,161,037,228 |
161,962,951,418 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,012,331,054 |
19,727,529,847 |
24,727,529,847 |
22,297,529,847 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
17,788,221,054 |
9,503,419,847 |
9,503,419,847 |
7,073,419,847 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,941,391,993 |
99,351,566,984 |
95,950,839,350 |
93,246,356,029 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,042,941,285 |
83,640,262,835 |
80,426,681,761 |
77,909,344,999 |
|
- Nguyên giá |
283,614,950,068 |
284,631,986,093 |
284,631,986,093 |
285,278,716,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,572,008,783 |
-200,991,723,258 |
-204,205,304,332 |
-207,369,371,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,898,450,708 |
15,711,304,149 |
15,524,157,589 |
15,337,011,030 |
|
- Nguyên giá |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,019,499,775 |
-4,206,646,334 |
-4,393,792,894 |
-4,580,939,453 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,884,811,249 |
4,885,260,400 |
4,884,811,249 |
4,884,811,249 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,246,191,980 |
6,077,753,427 |
5,597,856,782 |
5,534,254,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,246,191,980 |
6,077,753,427 |
5,597,856,782 |
5,534,254,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
653,602,542,588 |
617,827,232,358 |
609,333,990,570 |
644,049,287,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
412,073,138,892 |
374,758,427,613 |
366,622,731,312 |
401,291,889,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
410,765,458,892 |
373,729,767,613 |
365,873,091,312 |
400,798,769,256 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,701,044,314 |
54,422,635,992 |
53,385,133,088 |
65,125,254,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,046,453,263 |
12,341,478,918 |
232,283,347 |
1,214,456,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,128,746,373 |
1,377,120,548 |
1,099,937,083 |
1,139,531,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,706,921,681 |
1,505,697,393 |
1,525,125,041 |
1,246,097,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
230,000,000 |
1,446,536,323 |
|
573,437,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,143,967,549 |
1,881,312,623 |
7,224,363,044 |
8,195,339,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,241,208,651 |
299,744,061,755 |
302,288,627,648 |
323,254,334,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,567,117,061 |
1,010,924,061 |
117,622,061 |
50,318,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,307,680,000 |
1,028,660,000 |
749,640,000 |
493,120,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,307,680,000 |
1,028,660,000 |
749,640,000 |
493,120,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,529,403,696 |
243,068,804,745 |
242,711,259,258 |
242,757,398,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,529,403,696 |
243,068,804,745 |
242,711,259,258 |
242,757,398,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,429,575,861 |
13,414,770,861 |
13,507,895,861 |
13,557,992,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,527,637,150 |
22,081,843,199 |
21,631,172,712 |
21,627,215,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,054,840,285 |
2,609,046,334 |
1,156,449,857 |
1,252,685,495 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,472,796,865 |
19,472,796,865 |
20,474,722,855 |
20,374,530,255 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
653,602,542,588 |
617,827,232,358 |
609,333,990,570 |
644,049,287,852 |
|