TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
402,990,380,934 |
418,189,190,490 |
461,644,160,150 |
461,517,816,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,257,517,181 |
21,967,236,935 |
46,401,899,530 |
12,468,908,438 |
|
1. Tiền |
19,950,618,642 |
9,967,236,935 |
34,401,899,530 |
12,468,908,438 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,306,898,539 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,282,141,525 |
62,592,670,824 |
63,081,338,778 |
86,581,338,778 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,282,141,525 |
62,592,670,824 |
63,081,338,778 |
86,581,338,778 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,247,539,228 |
203,761,434,268 |
227,337,455,172 |
225,627,124,755 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,262,686,319 |
160,598,732,912 |
197,370,422,919 |
198,674,030,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,682,787,559 |
32,063,448,098 |
19,651,022,714 |
17,662,327,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,538,826,333 |
5,830,000,000 |
5,830,000,000 |
5,830,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,765,913,360 |
6,587,213,465 |
5,803,969,746 |
5,481,744,328 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,002,674,343 |
-1,317,960,207 |
-1,317,960,207 |
-2,020,977,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,223,512,469 |
128,717,556,447 |
123,794,376,882 |
136,010,977,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
123,844,416,694 |
136,094,806,960 |
131,136,852,595 |
143,353,453,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,620,904,225 |
-7,377,250,513 |
-7,342,475,713 |
-7,342,475,713 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
979,670,531 |
1,150,292,016 |
1,029,089,788 |
829,466,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
979,670,531 |
1,150,292,016 |
1,029,089,788 |
818,392,926 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
11,073,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,649,150,864 |
188,251,029,340 |
198,201,009,300 |
192,084,726,276 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,349,261,103 |
36,641,897,793 |
31,157,115,956 |
28,012,331,054 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,349,261,103 |
26,417,787,793 |
20,933,005,956 |
17,788,221,054 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
112,699,826,722 |
108,732,940,050 |
105,730,649,936 |
101,941,391,993 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,239,936,335 |
92,460,196,223 |
89,645,052,668 |
86,042,941,285 |
|
- Nguyên giá |
283,625,360,977 |
282,724,040,977 |
283,614,950,068 |
283,614,950,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,385,424,642 |
-190,263,844,754 |
-193,969,897,400 |
-197,572,008,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,459,890,387 |
16,272,743,827 |
16,085,597,268 |
15,898,450,708 |
|
- Nguyên giá |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,458,060,096 |
-3,645,206,656 |
-3,832,353,215 |
-4,019,499,775 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,224,110,000 |
|
18,621,869,708 |
18,884,811,249 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,224,110,000 |
|
18,621,869,708 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,375,953,039 |
6,876,191,497 |
6,691,373,700 |
7,246,191,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,375,953,039 |
6,876,191,497 |
6,691,373,700 |
7,246,191,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
576,639,531,798 |
606,440,219,830 |
659,845,169,450 |
653,602,542,588 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,597,456,916 |
365,424,755,929 |
417,559,214,235 |
412,073,138,892 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,452,716,916 |
363,559,035,929 |
415,972,514,235 |
410,765,458,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,121,955,970 |
133,474,403,638 |
151,560,610,478 |
137,701,044,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,038,299,377 |
13,048,745,981 |
25,030,373,363 |
11,046,453,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,924,288,983 |
1,622,645,103 |
1,295,100,613 |
1,128,746,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,751,431,100 |
1,227,500,878 |
1,623,962,681 |
1,706,921,681 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
514,707,907 |
|
696,241,355 |
230,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,283,652,292 |
2,576,001,868 |
2,132,952,424 |
2,143,967,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
216,136,569,009 |
210,008,533,669 |
231,967,956,260 |
255,241,208,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,681,812,278 |
1,601,204,792 |
1,665,317,061 |
1,567,117,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,144,740,000 |
1,865,720,000 |
1,586,700,000 |
1,307,680,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,144,740,000 |
1,865,720,000 |
1,586,700,000 |
1,307,680,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,042,074,882 |
241,015,463,901 |
242,285,955,215 |
241,529,403,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,042,074,882 |
241,015,463,901 |
242,285,955,215 |
241,529,403,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,403,483,592 |
13,403,483,592 |
13,507,895,861 |
13,429,575,861 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,066,400,605 |
20,039,789,624 |
21,205,868,669 |
20,527,637,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,473,024,588 |
358,168,221 |
1,733,071,804 |
1,054,840,285 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,593,376,017 |
19,681,621,403 |
19,472,796,865 |
19,472,796,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
576,639,531,798 |
606,440,219,830 |
659,845,169,450 |
653,602,542,588 |
|