TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,914,728,149 |
428,599,606,548 |
456,274,969,488 |
411,633,715,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,669,596,783 |
57,747,970,356 |
40,623,417,165 |
29,383,541,387 |
|
1. Tiền |
35,514,659,148 |
24,741,563,230 |
40,623,417,165 |
29,383,541,387 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,154,937,635 |
33,006,407,126 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,397,579,403 |
16,991,997,068 |
27,344,430,036 |
22,347,861,241 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,397,579,403 |
16,991,997,068 |
27,344,430,036 |
22,347,861,241 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,862,623,455 |
163,404,986,679 |
173,116,420,353 |
231,599,404,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,367,243,985 |
115,834,194,682 |
119,944,484,108 |
177,342,071,079 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,580,576,379 |
23,351,799,225 |
33,330,983,275 |
35,307,494,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,924,969,741 |
11,229,159,422 |
5,630,977,313 |
5,092,255,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,010,166,650 |
-2,010,166,650 |
-790,024,343 |
-1,142,416,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
154,842,043,929 |
179,934,202,157 |
204,262,355,045 |
126,951,749,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,905,097,422 |
179,934,202,157 |
206,734,694,357 |
132,822,696,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,063,053,493 |
|
-2,472,339,312 |
-5,870,946,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,142,884,579 |
10,520,450,288 |
10,928,346,889 |
1,351,158,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,142,884,579 |
10,520,450,288 |
10,928,346,889 |
1,351,158,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,033,361,087 |
200,471,213,414 |
189,242,361,968 |
171,887,163,970 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,584,065,477 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
6,202,136,648 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,928,829 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,376,546,739 |
187,560,806,201 |
139,517,637,549 |
122,301,755,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,478,140,894 |
166,675,943,281 |
122,309,160,921 |
105,280,425,700 |
|
- Nguyên giá |
356,860,974,504 |
360,110,449,904 |
308,762,045,879 |
287,073,626,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,382,833,610 |
-193,434,506,623 |
-186,452,884,958 |
-181,793,200,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,783,254,176 |
1,722,461,420 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,431,710,240 |
2,431,710,240 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-648,456,064 |
-709,248,820 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,115,151,669 |
19,162,401,500 |
17,208,476,628 |
17,021,330,067 |
|
- Nguyên giá |
22,897,402,879 |
24,178,849,579 |
19,917,950,483 |
19,917,950,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,782,251,210 |
-5,016,448,079 |
-2,709,473,855 |
-2,896,620,416 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,703,455,977 |
|
|
31,276,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,703,455,977 |
|
|
31,276,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,369,292,894 |
6,708,270,565 |
7,522,587,771 |
7,351,995,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,369,292,894 |
6,708,270,565 |
7,522,587,771 |
7,351,995,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
621,948,089,236 |
629,070,819,962 |
645,517,331,456 |
583,520,879,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,956,559,817 |
398,472,301,892 |
409,727,805,988 |
354,389,524,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
384,574,059,817 |
396,319,301,892 |
406,385,985,988 |
351,369,724,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,740,565,946 |
121,612,995,481 |
116,850,196,741 |
94,199,457,998 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,122,910,501 |
3,247,054,896 |
2,262,684,219 |
12,334,618,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,648,706,021 |
621,981,176 |
2,097,210,768 |
1,765,658,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,425,142,238 |
1,444,041,170 |
2,421,424,610 |
1,132,800,190 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
764,356,141 |
74,000,000 |
812,352,899 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,440,225,244 |
12,066,512,456 |
11,553,990,022 |
11,865,262,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,644,091,693 |
254,681,054,680 |
267,901,964,696 |
227,597,663,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,788,062,033 |
2,571,662,033 |
2,486,162,033 |
2,474,262,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,382,500,000 |
2,153,000,000 |
3,341,820,000 |
3,019,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,382,500,000 |
2,153,000,000 |
3,341,820,000 |
3,019,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,991,529,419 |
230,598,518,070 |
235,789,525,468 |
229,131,355,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,991,529,419 |
230,598,518,070 |
235,789,525,468 |
229,131,355,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,300,417,851 |
12,099,126,320 |
12,402,827,889 |
9,480,417,851 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,306,991,568 |
7,115,271,750 |
12,002,577,579 |
8,266,817,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,568,798,891 |
1,377,079,073 |
6,264,384,902 |
467,310,292 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,738,192,677 |
5,738,192,677 |
5,738,192,677 |
7,799,507,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
621,948,089,236 |
629,070,819,962 |
645,517,331,456 |
583,520,879,716 |
|