MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,695,221,416 479,690,908,817 419,977,949,419 431,914,728,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,633,117,104 157,294,256,423 131,417,309,755 68,669,596,783
1. Tiền 68,572,358,858 95,391,025,904 81,527,588,647 35,514,659,148
2. Các khoản tương đương tiền 56,060,758,246 61,903,230,519 49,889,721,108 33,154,937,635
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,397,579,403
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,397,579,403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,120,077,725 186,251,605,957 159,983,568,476 179,862,623,455
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 128,129,799,764 142,669,552,266 120,508,087,471 137,367,243,985
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,520,990,948 24,965,463,473 21,022,776,580 18,580,576,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,038,700,475 4,776,922,083 4,793,702,840 10,924,969,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -569,413,462 -1,160,331,865 -1,340,998,415 -2,010,166,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,768,695,204 131,057,634,667 122,988,665,635 154,842,043,929
1. Hàng tồn kho 181,045,969,184 137,250,233,980 138,529,495,625 167,905,097,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,277,273,980 -6,192,599,313 -15,540,829,990 -13,063,053,493
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,173,331,383 5,087,411,770 5,588,405,553 6,142,884,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 123,027,697 70,301,542 17,575,384
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,775,385,321 4,742,191,863 5,295,911,804 6,142,884,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,918,365 274,918,365 274,918,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,014,117,423 186,624,389,099 185,539,850,109 190,033,361,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,928,829 381,928,829 381,928,829 6,584,065,477
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,202,136,648
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,928,829 381,928,829 381,928,829 381,928,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,992,907,297 179,439,974,419 173,432,782,101 176,376,546,739
1. Tài sản cố định hữu hình 143,555,386,072 158,400,462,771 153,261,106,067 156,478,140,894
- Nguyên giá 331,910,876,139 349,432,740,987 348,963,420,268 356,860,974,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,355,490,067 -191,032,278,216 -195,702,314,201 -200,382,833,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,572,715,035 2,499,405,113 1,844,046,932 1,783,254,176
- Nguyên giá 3,182,740,240 3,182,740,240 2,431,710,240 2,431,710,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,025,205 -683,335,127 -587,663,308 -648,456,064
3. Tài sản cố định vô hình 2,864,806,190 18,540,106,535 18,327,629,102 18,115,151,669
- Nguyên giá 7,097,402,879 22,897,402,879 22,897,402,879 22,897,402,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,232,596,689 -4,357,296,344 -4,569,773,777 -4,782,251,210
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,008,404,538 5,542,443,804 1,703,455,977
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,008,404,538 5,542,443,804 1,703,455,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,630,876,759 6,802,485,851 6,182,695,375 5,369,292,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,630,876,759 6,802,485,851 6,182,695,375 5,369,292,894
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663,709,338,839 666,315,297,916 605,517,799,528 621,948,089,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 420,042,332,711 418,872,106,255 371,310,007,639 386,956,559,817
I. Nợ ngắn hạn 416,173,879,464 416,030,606,255 368,698,007,639 384,574,059,817
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,099,924,328 125,486,910,322 95,545,752,012 95,740,565,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,939,776 388,697,031 1,043,717,347 6,122,910,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,904,511,224 1,929,879,216 248,649,866 1,648,706,021
4. Phải trả người lao động 1,540,962,604 2,664,740,839 1,683,762,745 1,425,142,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 832,148,142 678,111,733 678,111,733 764,356,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,596,886,516 1,552,857,410 1,565,161,773 11,440,225,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 285,699,818,666 278,165,796,496 263,526,355,955 262,644,091,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,320,688,208 5,163,613,208 4,406,496,208 4,788,062,033
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,868,453,247 2,841,500,000 2,612,000,000 2,382,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,868,453,247 2,841,500,000 2,612,000,000 2,382,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,667,006,128 247,443,191,661 234,207,791,889 234,991,529,419
I. Vốn chủ sở hữu 243,667,006,128 247,443,191,661 234,207,791,889 234,991,529,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,924,626,068 12,888,352,026 12,888,352,026 13,300,417,851
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,358,260,060 23,170,719,635 9,935,319,863 10,306,991,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,037,252,235 -6,627,004,464 4,568,798,891
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,321,007,825 16,562,324,327 5,738,192,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663,709,338,839 666,315,297,916 605,517,799,528 621,948,089,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.