TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
482,840,653,791 |
494,695,221,416 |
479,690,908,817 |
419,977,949,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,519,253,772 |
124,633,117,104 |
157,294,256,423 |
131,417,309,755 |
|
1. Tiền |
79,564,714,419 |
68,572,358,858 |
95,391,025,904 |
81,527,588,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,954,539,353 |
56,060,758,246 |
61,903,230,519 |
49,889,721,108 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,669,177,571 |
187,120,077,725 |
186,251,605,957 |
159,983,568,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,630,312,800 |
128,129,799,764 |
142,669,552,266 |
120,508,087,471 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,774,901,015 |
33,520,990,948 |
24,965,463,473 |
21,022,776,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,508,770,442 |
11,038,700,475 |
4,776,922,083 |
4,793,702,840 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,244,806,686 |
-569,413,462 |
-1,160,331,865 |
-1,340,998,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,680,096,883 |
173,768,695,204 |
131,057,634,667 |
122,988,665,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,790,291,753 |
181,045,969,184 |
137,250,233,980 |
138,529,495,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,110,194,870 |
-7,277,273,980 |
-6,192,599,313 |
-15,540,829,990 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,972,125,565 |
9,173,331,383 |
5,087,411,770 |
5,588,405,553 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,753,856 |
123,027,697 |
70,301,542 |
17,575,384 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,521,453,344 |
8,775,385,321 |
4,742,191,863 |
5,295,911,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,918,365 |
274,918,365 |
274,918,365 |
274,918,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,480,589,251 |
169,014,117,423 |
186,624,389,099 |
185,539,850,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,829,724,273 |
148,992,907,297 |
179,439,974,419 |
173,432,782,101 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,231,823,777 |
143,555,386,072 |
158,400,462,771 |
153,261,106,067 |
|
- Nguyên giá |
323,211,477,806 |
331,910,876,139 |
349,432,740,987 |
348,963,420,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,979,654,029 |
-188,355,490,067 |
-191,032,278,216 |
-195,702,314,201 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,652,283,540 |
2,572,715,035 |
2,499,405,113 |
1,844,046,932 |
|
- Nguyên giá |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
2,431,710,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-530,456,700 |
-610,025,205 |
-683,335,127 |
-587,663,308 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,945,616,956 |
2,864,806,190 |
18,540,106,535 |
18,327,629,102 |
|
- Nguyên giá |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
22,897,402,879 |
22,897,402,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,151,785,923 |
-4,232,596,689 |
-4,357,296,344 |
-4,569,773,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,860,909,789 |
13,008,404,538 |
|
5,542,443,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,860,909,789 |
13,008,404,538 |
|
5,542,443,804 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,408,026,360 |
6,630,876,759 |
6,802,485,851 |
6,182,695,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,408,026,360 |
6,630,876,759 |
6,802,485,851 |
6,182,695,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
646,321,243,042 |
663,709,338,839 |
666,315,297,916 |
605,517,799,528 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
402,778,918,176 |
420,042,332,711 |
418,872,106,255 |
371,310,007,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,680,964,929 |
416,173,879,464 |
416,030,606,255 |
368,698,007,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,551,202,025 |
118,099,924,328 |
125,486,910,322 |
95,545,752,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
281,170,788 |
178,939,776 |
388,697,031 |
1,043,717,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,892,941,082 |
2,904,511,224 |
1,929,879,216 |
248,649,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,158,108,405 |
1,540,962,604 |
2,664,740,839 |
1,683,762,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
832,148,142 |
832,148,142 |
678,111,733 |
678,111,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,991,403,562 |
1,596,886,516 |
1,552,857,410 |
1,565,161,773 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
265,554,802,717 |
285,699,818,666 |
278,165,796,496 |
263,526,355,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,419,188,208 |
5,320,688,208 |
5,163,613,208 |
4,406,496,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,097,953,247 |
3,868,453,247 |
2,841,500,000 |
2,612,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,097,953,247 |
3,868,453,247 |
2,841,500,000 |
2,612,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
243,542,324,866 |
243,667,006,128 |
247,443,191,661 |
234,207,791,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
243,542,324,866 |
243,667,006,128 |
247,443,191,661 |
234,207,791,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
12,888,352,026 |
12,888,352,026 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,233,578,798 |
18,358,260,060 |
23,170,719,635 |
9,935,319,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,912,570,973 |
10,037,252,235 |
|
-6,627,004,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,321,007,825 |
8,321,007,825 |
|
16,562,324,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
646,321,243,042 |
663,709,338,839 |
666,315,297,916 |
605,517,799,528 |
|