TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
482,444,603,317 |
482,840,653,791 |
494,695,221,416 |
479,690,908,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,053,315,184 |
139,519,253,772 |
124,633,117,104 |
157,294,256,423 |
|
1. Tiền |
113,685,233,790 |
79,564,714,419 |
68,572,358,858 |
95,391,025,904 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,368,081,394 |
59,954,539,353 |
56,060,758,246 |
61,903,230,519 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
163,704,235,711 |
177,669,177,571 |
187,120,077,725 |
186,251,605,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,258,598,002 |
122,630,312,800 |
128,129,799,764 |
142,669,552,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,834,525,517 |
33,774,901,015 |
33,520,990,948 |
24,965,463,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,500,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,509,848,341 |
11,508,770,442 |
11,038,700,475 |
4,776,922,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,398,736,149 |
-5,244,806,686 |
-569,413,462 |
-1,160,331,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,292,357,802 |
159,680,096,883 |
173,768,695,204 |
131,057,634,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,692,690,348 |
166,790,291,753 |
181,045,969,184 |
137,250,233,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,400,332,546 |
-7,110,194,870 |
-7,277,273,980 |
-6,192,599,313 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,394,694,620 |
5,972,125,565 |
9,173,331,383 |
5,087,411,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
175,753,856 |
123,027,697 |
70,301,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,384,325,296 |
5,521,453,344 |
8,775,385,321 |
4,742,191,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,369,324 |
274,918,365 |
274,918,365 |
274,918,365 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,666,957,419 |
163,480,589,251 |
169,014,117,423 |
186,624,389,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,290,795,049 |
145,829,724,273 |
148,992,907,297 |
179,439,974,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,532,515,282 |
140,231,823,777 |
143,555,386,072 |
158,400,462,771 |
|
- Nguyên giá |
311,330,205,487 |
323,211,477,806 |
331,910,876,139 |
349,432,740,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,797,690,205 |
-182,979,654,029 |
-188,355,490,067 |
-191,032,278,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,731,852,045 |
2,652,283,540 |
2,572,715,035 |
2,499,405,113 |
|
- Nguyên giá |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-450,888,195 |
-530,456,700 |
-610,025,205 |
-683,335,127 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,026,427,722 |
2,945,616,956 |
2,864,806,190 |
18,540,106,535 |
|
- Nguyên giá |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
22,897,402,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,070,975,157 |
-4,151,785,923 |
-4,232,596,689 |
-4,357,296,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,860,909,789 |
10,860,909,789 |
13,008,404,538 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,860,909,789 |
10,860,909,789 |
13,008,404,538 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,133,323,752 |
6,408,026,360 |
6,630,876,759 |
6,802,485,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,581,397,524 |
6,408,026,360 |
6,630,876,759 |
6,802,485,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
551,926,228 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
638,111,560,736 |
646,321,243,042 |
663,709,338,839 |
666,315,297,916 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
400,698,741,577 |
402,778,918,176 |
420,042,332,711 |
418,872,106,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
396,328,288,330 |
398,680,964,929 |
416,173,879,464 |
416,030,606,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,905,037,611 |
119,551,202,025 |
118,099,924,328 |
125,486,910,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
961,732,687 |
281,170,788 |
178,939,776 |
388,697,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,251,943,212 |
2,892,941,082 |
2,904,511,224 |
1,929,879,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,222,950,735 |
2,158,108,405 |
1,540,962,604 |
2,664,740,839 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
832,148,142 |
832,148,142 |
678,111,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,439,216,025 |
1,991,403,562 |
1,596,886,516 |
1,552,857,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
265,931,354,852 |
265,554,802,717 |
285,699,818,666 |
278,165,796,496 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,616,053,208 |
5,419,188,208 |
5,320,688,208 |
5,163,613,208 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,370,453,247 |
4,097,953,247 |
3,868,453,247 |
2,841,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,370,453,247 |
4,097,953,247 |
3,868,453,247 |
2,841,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,412,819,159 |
243,542,324,866 |
243,667,006,128 |
247,443,191,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,412,819,159 |
243,542,324,866 |
243,667,006,128 |
247,443,191,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
12,888,352,026 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,104,073,091 |
18,233,578,798 |
18,358,260,060 |
23,170,719,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,783,065,266 |
9,912,570,973 |
10,037,252,235 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,321,007,825 |
8,321,007,825 |
8,321,007,825 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
638,111,560,736 |
646,321,243,042 |
663,709,338,839 |
666,315,297,916 |
|