1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,337,358,037,778 |
2,653,835,381,018 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
795,581,772,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
3,541,776,265,778 |
2,653,835,381,018 |
2,788,564,173,004 |
4,522,244,408,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,819,342,749,553 |
2,094,826,896,500 |
2,418,952,090,558 |
4,779,092,618,526 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-1,277,566,483,775 |
559,008,484,518 |
369,612,082,446 |
-256,848,209,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,756,927,276,151 |
21,340,815,527 |
122,671,668,442 |
1,156,028,671,691 |
|
7. Chi phí tài chính
|
147,309,378,471 |
297,174,675,047 |
297,554,859,412 |
402,896,425,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
144,683,791,443 |
250,444,381,295 |
267,054,235,839 |
339,101,618,864 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
231,017,068,457 |
119,122,071,087 |
143,958,016,935 |
128,720,377,588 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90,852,643,607 |
61,033,542,042 |
132,858,519,812 |
118,490,872,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,181,701,841 |
103,019,011,869 |
-82,087,645,271 |
249,072,786,138 |
|
12. Thu nhập khác
|
12,420,430,090 |
98,653,197 |
7,812,756,404 |
872,309,143 |
|
13. Chi phí khác
|
285,203,510 |
46,252,191 |
7,444,972,207 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
12,135,226,580 |
52,401,006 |
367,784,197 |
872,309,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,316,928,421 |
103,071,412,875 |
-81,719,861,074 |
249,945,095,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,225,950,927 |
3,598,957,825 |
-2,928,926,357 |
1,360,504,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,565,392,057 |
27,694,166,185 |
14,571,110,838 |
4,222,172,205 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,525,585,437 |
71,778,288,865 |
-93,362,045,555 |
244,362,418,527 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-1,234,863,086 |
-1,123,268,784 |
8,444,206,432 |
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,760,448,523 |
72,901,557,649 |
-101,806,251,987 |
244,362,418,527 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
11 |
137 |
-190 |
75 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|