1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,664,237,887,158 |
13,577,576,074,250 |
13,925,759,710,091 |
7,230,230,374,771 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,664,237,887,158 |
13,577,576,074,250 |
13,925,759,710,091 |
7,230,230,374,771 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,458,529,372,854 |
11,517,111,537,978 |
12,600,977,917,699 |
8,071,255,537,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,205,708,514,304 |
2,060,464,536,272 |
1,324,781,792,392 |
-841,025,162,934 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
142,107,696,580 |
403,483,775,064 |
117,629,145,773 |
548,458,836,198 |
|
7. Chi phí tài chính |
262,037,960,445 |
204,404,614,733 |
187,129,808,126 |
313,862,855,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
82,193,565,771 |
100,562,224,023 |
110,283,896,254 |
121,740,414,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-30,074,056,451 |
-3,109,423,108 |
-41,936,521,191 |
-25,400,184,160 |
|
9. Chi phí bán hàng |
282,309,517,955 |
232,032,930,617 |
278,175,611,670 |
226,849,720,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,192,194,204 |
116,280,911,813 |
137,213,949,417 |
112,351,104,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
731,202,481,829 |
1,908,120,431,065 |
797,955,047,761 |
-971,030,191,946 |
|
12. Thu nhập khác |
18,969,366,832 |
4,727,781,729 |
7,125,002,511 |
9,542,213,506 |
|
13. Chi phí khác |
71,897,065 |
5,819,884 |
253,149,148 |
4,279,279,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,897,469,767 |
4,721,961,845 |
6,871,853,363 |
5,262,934,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
750,099,951,596 |
1,912,842,392,910 |
804,826,901,124 |
-965,767,257,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,065,356,799 |
219,649,215,002 |
161,264,917,473 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
42,569,295,112 |
-6,180,592,250 |
104,737,324,896 |
23,677,779,082 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
621,465,299,685 |
1,699,373,770,158 |
538,824,658,755 |
-989,445,036,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
621,819,952,497 |
1,699,702,275,157 |
537,249,145,680 |
-989,390,862,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-354,652,812 |
-328,504,999 |
1,575,513,075 |
-54,174,276 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,148 |
3,153 |
1,026 |
-1,850 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|