1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,453,063,267,284 |
13,636,768,648,167 |
12,664,237,887,158 |
13,577,576,074,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,453,063,267,284 |
13,636,768,648,167 |
12,664,237,887,158 |
13,577,576,074,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,072,233,263,491 |
11,390,941,602,751 |
11,458,529,372,854 |
11,517,111,537,978 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,380,830,003,793 |
2,245,827,045,416 |
1,205,708,514,304 |
2,060,464,536,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
217,743,915,993 |
112,644,515,820 |
142,107,696,580 |
403,483,775,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
236,655,869,190 |
356,236,957,402 |
262,037,960,445 |
204,404,614,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,547,194,766 |
58,377,966,542 |
82,193,565,771 |
100,562,224,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-40,700,173,876 |
-10,500,907,662 |
-30,074,056,451 |
-3,109,423,108 |
|
9. Chi phí bán hàng |
227,904,202,396 |
205,115,087,816 |
282,309,517,955 |
232,032,930,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
134,526,891,599 |
139,967,356,366 |
42,192,194,204 |
116,280,911,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,958,786,782,725 |
1,646,651,251,990 |
731,202,481,829 |
1,908,120,431,065 |
|
12. Thu nhập khác |
2,616,209,318 |
946,458,029 |
18,969,366,832 |
4,727,781,729 |
|
13. Chi phí khác |
719,429,668 |
83,262,577 |
71,897,065 |
5,819,884 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,896,779,650 |
863,195,452 |
18,897,469,767 |
4,721,961,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,960,683,562,375 |
1,647,514,447,442 |
750,099,951,596 |
1,912,842,392,910 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
39,733,525,251 |
143,781,165,758 |
86,065,356,799 |
219,649,215,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
385,034,150,325 |
40,927,742,493 |
42,569,295,112 |
-6,180,592,250 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,535,915,886,799 |
1,462,805,539,191 |
621,465,299,685 |
1,699,373,770,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,535,446,530,004 |
1,463,130,869,831 |
621,819,952,497 |
1,699,702,275,157 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
469,356,795 |
-325,330,640 |
-354,652,812 |
-328,504,999 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,139 |
2,701 |
1,148 |
3,153 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|