1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
19,845,478,919,852 |
27,499,296,237,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
19,845,478,919,852 |
27,499,296,237,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
17,735,540,395,773 |
23,597,459,394,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,109,938,524,079 |
3,901,836,843,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
153,676,796,667 |
144,656,340,136 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
561,567,340,925 |
653,948,554,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
129,699,274,892 |
180,732,739,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-20,606,172,829 |
-14,605,462,081 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
317,844,423,588 |
517,790,332,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
203,353,915,992 |
188,801,029,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,160,243,467,412 |
2,671,347,804,102 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
8,379,092,634 |
31,852,848,762 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
140,032,814 |
54,588,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
8,239,059,820 |
31,798,260,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,168,482,527,232 |
2,703,146,064,623 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
156,246,350,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-2,149,186,431 |
50,912,671,620 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,170,631,713,663 |
2,495,987,042,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,170,253,353,846 |
2,495,640,185,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
378,359,817 |
346,857,245 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
11,617 |
9,586 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|