TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,505,968,973,232 |
20,844,564,739,132 |
26,626,471,445,906 |
22,232,501,052,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,265,462,335,773 |
3,168,319,367,301 |
6,076,130,859,648 |
2,459,284,982,899 |
|
1. Tiền |
1,526,166,445,362 |
1,447,545,935,400 |
3,823,874,107,200 |
469,706,345,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,739,295,890,411 |
1,720,773,431,901 |
2,252,256,752,448 |
1,989,578,637,380 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
579,400,000,000 |
546,400,000,000 |
435,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-412,000,000,000 |
-445,000,000,000 |
-555,000,000,000 |
-690,000,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,651,866,716,676 |
16,067,006,684,052 |
18,985,742,138,634 |
18,359,305,350,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,882,448,545,000 |
4,891,762,014,848 |
7,605,143,637,488 |
7,659,864,076,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,013,159,134 |
81,186,856,050 |
148,867,979,888 |
154,476,621,269 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
502,062,360,000 |
500,342,232,000 |
499,482,168,000 |
508,727,856,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,115,342,652,542 |
10,593,715,581,154 |
10,732,248,353,258 |
10,036,236,796,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
609,426,772,775 |
589,575,595,705 |
683,568,930,196 |
686,629,885,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
589,575,595,705 |
683,568,930,196 |
686,629,885,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
399,813,148,008 |
473,263,092,074 |
446,029,517,428 |
427,280,833,678 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
336,214,114,035 |
409,003,063,635 |
382,337,666,788 |
312,892,361,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
441,154,762 |
1,102,149,228 |
533,971,429 |
66,016,548,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,157,879,211 |
63,157,879,211 |
63,157,879,211 |
48,371,923,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,954,917,384,417 |
22,301,728,341,075 |
20,981,887,293,169 |
24,672,632,357,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,116,403,885,432 |
12,909,933,171,407 |
12,939,507,707,180 |
14,656,334,734,962 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,414,903,885,432 |
12,208,433,171,407 |
12,238,007,707,180 |
14,656,334,734,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,569,346,220,675 |
1,559,370,752,923 |
1,294,921,085,383 |
1,281,682,857,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,567,045,805,759 |
1,557,169,360,378 |
1,292,634,047,772 |
1,279,771,483,876 |
|
- Nguyên giá |
1,937,347,867,607 |
1,858,403,466,059 |
1,557,377,057,016 |
1,688,756,243,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,302,061,848 |
-301,234,105,681 |
-264,743,009,244 |
-408,984,760,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,300,414,916 |
2,201,392,545 |
2,287,037,611 |
1,911,373,515 |
|
- Nguyên giá |
29,978,011,655 |
30,287,671,655 |
30,818,110,655 |
30,818,110,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,677,596,739 |
-28,086,279,110 |
-28,531,073,044 |
-28,906,737,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,798,970,950,725 |
1,783,715,438,065 |
1,318,591,797,825 |
1,355,314,286,902 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,798,970,950,725 |
1,783,715,438,065 |
1,318,591,797,825 |
1,355,314,286,902 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,424,629,818 |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
209,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,401,771,697,767 |
5,832,735,772,462 |
5,212,893,496,563 |
7,163,327,271,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,401,771,697,767 |
5,832,735,772,462 |
5,212,893,496,563 |
7,163,327,271,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,460,886,357,649 |
43,146,293,080,207 |
47,608,358,739,075 |
46,905,133,409,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,838,108,002,194 |
28,298,948,645,041 |
32,293,501,323,640 |
33,151,421,900,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,258,066,305,540 |
16,991,209,854,438 |
18,906,185,640,906 |
17,257,461,197,205 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,077,303,870,191 |
561,574,391,917 |
1,411,255,044,172 |
3,046,711,198,388 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
672,230,721,282 |
904,306,976,503 |
669,963,368,463 |
785,912,586,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
297,592,215,628 |
533,368,688,603 |
410,610,942,683 |
304,045,080,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,139,966,120,081 |
1,632,722,891,027 |
1,304,238,118,619 |
878,862,195,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,053,273,956,666 |
860,485,313,407 |
3,142,617,836,248 |
775,806,480,749 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,703,171,132,330 |
2,379,951,245,810 |
1,801,817,253,165 |
2,697,620,760,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,308,038,889,993 |
8,112,310,947,802 |
8,159,193,678,187 |
6,673,511,583,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,006,489,399,369 |
2,006,489,399,369 |
2,006,489,399,369 |
2,094,991,310,826 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,580,041,696,654 |
11,307,738,790,603 |
13,387,315,682,734 |
15,893,960,703,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,362,784,180 |
76,602,203,380 |
70,758,354,580 |
68,466,392,714 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
545,219,641,100 |
1,140,752,114,338 |
3,663,768,092,217 |
3,719,538,455,348 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
458,284,963,735 |
378,618,939,276 |
483,356,264,172 |
418,122,719,052 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,545,174,307,639 |
9,711,765,533,609 |
9,169,432,971,765 |
11,687,833,136,567 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,622,778,355,455 |
14,847,344,435,166 |
15,314,857,415,435 |
13,753,711,508,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,622,778,355,455 |
14,847,344,435,166 |
15,314,857,415,435 |
13,753,711,508,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
160,719,189,684 |
136,131,417,179 |
64,631,488,731 |
-94,855,545,930 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,798,849,065,158 |
11,395,435,876,006 |
11,932,873,271,648 |
10,531,268,574,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,681,537,633,177 |
4,218,786,778,857 |
-989,390,862,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,713,898,242,829 |
7,714,086,492,791 |
11,520,659,436,312 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,147,267,808 |
835,671,796 |
2,411,184,871 |
2,357,010,595 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,460,886,357,649 |
43,146,293,080,207 |
47,608,358,739,075 |
46,905,133,409,742 |
|