TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,789,154,293,867 |
19,002,091,982,471 |
22,505,968,973,232 |
20,844,564,739,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,164,923,007,451 |
5,098,305,305,035 |
5,265,462,335,773 |
3,168,319,367,301 |
|
1. Tiền |
3,648,963,007,451 |
1,169,219,962,569 |
1,526,166,445,362 |
1,447,545,935,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,515,960,000,000 |
3,929,085,342,466 |
3,739,295,890,411 |
1,720,773,431,901 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
816,900,000,000 |
876,400,000,000 |
579,400,000,000 |
546,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-174,500,000,000 |
-315,000,000,000 |
-412,000,000,000 |
-445,000,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,400,000,000 |
201,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,009,134,433,391 |
12,230,652,002,429 |
15,651,866,716,676 |
16,067,006,684,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,611,097,370,299 |
6,712,755,644,433 |
5,882,448,545,000 |
4,891,762,014,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
583,466,179,446 |
731,933,010,234 |
152,013,159,134 |
81,186,856,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
499,804,692,000 |
499,804,692,000 |
502,062,360,000 |
500,342,232,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,314,766,191,646 |
4,286,158,655,762 |
9,115,342,652,542 |
10,593,715,581,154 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
421,916,497,061 |
433,738,248,016 |
609,426,772,775 |
589,575,595,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
589,575,595,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
376,280,355,964 |
362,996,426,991 |
399,813,148,008 |
473,263,092,074 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
299,977,931,264 |
307,075,588,283 |
336,214,114,035 |
409,003,063,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
976,845,974 |
966,301,668 |
441,154,762 |
1,102,149,228 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,325,578,726 |
54,954,537,040 |
63,157,879,211 |
63,157,879,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,433,265,566,768 |
22,385,118,532,293 |
21,954,917,384,417 |
22,301,728,341,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,290,437,473,031 |
13,503,018,744,273 |
12,116,403,885,432 |
12,909,933,171,407 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,588,937,473,031 |
12,801,518,744,273 |
11,414,903,885,432 |
12,208,433,171,407 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,700,126,719,510 |
1,608,662,305,646 |
1,569,346,220,675 |
1,559,370,752,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,696,944,856,909 |
1,605,933,083,553 |
1,567,045,805,759 |
1,557,169,360,378 |
|
- Nguyên giá |
2,992,429,904,397 |
1,937,347,867,607 |
1,937,347,867,607 |
1,858,403,466,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,485,047,488 |
-331,414,784,054 |
-370,302,061,848 |
-301,234,105,681 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,181,862,601 |
2,729,222,093 |
2,300,414,916 |
2,201,392,545 |
|
- Nguyên giá |
29,952,011,655 |
29,952,011,655 |
29,978,011,655 |
30,287,671,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,770,149,054 |
-27,222,789,562 |
-27,677,596,739 |
-28,086,279,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,263,599,575,318 |
1,251,646,735,143 |
1,798,970,950,725 |
1,783,715,438,065 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,263,599,575,318 |
1,251,646,735,143 |
1,798,970,950,725 |
1,783,715,438,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
215,973,206,218 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
149,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
6,556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,110,677,169,091 |
5,953,366,117,413 |
6,401,771,697,767 |
5,832,735,772,462 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,110,677,169,091 |
|
6,401,771,697,767 |
5,832,735,772,462 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,222,419,860,635 |
41,387,210,514,764 |
44,460,886,357,649 |
43,146,293,080,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,297,805,983,948 |
25,880,090,292,307 |
28,838,108,002,194 |
28,298,948,645,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,916,143,545,552 |
15,771,480,437,652 |
18,258,066,305,540 |
16,991,209,854,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
878,987,808,590 |
718,192,037,809 |
1,077,303,870,191 |
561,574,391,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
688,665,229,378 |
712,020,208,939 |
672,230,721,282 |
904,306,976,503 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
237,637,543,338 |
261,228,982,744 |
297,592,215,628 |
533,368,688,603 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,066,533,203,473 |
2,018,891,351,336 |
2,139,966,120,081 |
1,632,722,891,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,732,382,333,601 |
1,707,597,750,970 |
2,053,273,956,666 |
860,485,313,407 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,548,853,234,106 |
1,876,805,015,156 |
2,703,171,132,330 |
2,379,951,245,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,852,141,907,953 |
6,470,255,691,329 |
7,308,038,889,993 |
8,112,310,947,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,910,942,285,113 |
2,006,489,399,369 |
2,006,489,399,369 |
2,006,489,399,369 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,381,662,438,396 |
10,108,609,854,655 |
10,580,041,696,654 |
11,307,738,790,603 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,177,476,792 |
25,601,806,880 |
31,362,784,180 |
76,602,203,380 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
572,231,674,577 |
562,335,108,232 |
545,219,641,100 |
1,140,752,114,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
493,542,069,802 |
415,715,668,623 |
458,284,963,735 |
378,618,939,276 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,299,711,217,225 |
9,104,957,270,920 |
9,545,174,307,639 |
9,711,765,533,609 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,924,613,876,687 |
15,507,120,222,457 |
15,622,778,355,455 |
14,847,344,435,166 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,924,613,876,687 |
15,507,120,222,457 |
15,622,778,355,455 |
14,847,344,435,166 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-2,347,121,362,620 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
123,535,802,838 |
124,915,022,372 |
160,719,189,684 |
136,131,417,179 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,137,187,989,784 |
9,718,640,446,660 |
9,798,849,065,158 |
11,395,435,876,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,681,537,633,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,713,898,242,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,827,251,260 |
1,501,920,620 |
1,147,267,808 |
835,671,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,222,419,860,635 |
41,387,210,514,764 |
44,460,886,357,649 |
43,146,293,080,207 |
|