MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,789,154,293,867 19,002,091,982,471 22,505,968,973,232 20,844,564,739,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,164,923,007,451 5,098,305,305,035 5,265,462,335,773 3,168,319,367,301
1. Tiền 3,648,963,007,451 1,169,219,962,569 1,526,166,445,362 1,447,545,935,400
2. Các khoản tương đương tiền 3,515,960,000,000 3,929,085,342,466 3,739,295,890,411 1,720,773,431,901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 816,900,000,000 876,400,000,000 579,400,000,000 546,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174,500,000,000 -315,000,000,000 -412,000,000,000 -445,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,400,000,000 201,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,009,134,433,391 12,230,652,002,429 15,651,866,716,676 16,067,006,684,052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,611,097,370,299 6,712,755,644,433 5,882,448,545,000 4,891,762,014,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 583,466,179,446 731,933,010,234 152,013,159,134 81,186,856,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 499,804,692,000 499,804,692,000 502,062,360,000 500,342,232,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,314,766,191,646 4,286,158,655,762 9,115,342,652,542 10,593,715,581,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 421,916,497,061 433,738,248,016 609,426,772,775 589,575,595,705
1. Hàng tồn kho 589,575,595,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 376,280,355,964 362,996,426,991 399,813,148,008 473,263,092,074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 299,977,931,264 307,075,588,283 336,214,114,035 409,003,063,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 976,845,974 966,301,668 441,154,762 1,102,149,228
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,325,578,726 54,954,537,040 63,157,879,211 63,157,879,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,433,265,566,768 22,385,118,532,293 21,954,917,384,417 22,301,728,341,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,290,437,473,031 13,503,018,744,273 12,116,403,885,432 12,909,933,171,407
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,588,937,473,031 12,801,518,744,273 11,414,903,885,432 12,208,433,171,407
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,700,126,719,510 1,608,662,305,646 1,569,346,220,675 1,559,370,752,923
1. Tài sản cố định hữu hình 2,696,944,856,909 1,605,933,083,553 1,567,045,805,759 1,557,169,360,378
- Nguyên giá 2,992,429,904,397 1,937,347,867,607 1,937,347,867,607 1,858,403,466,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,485,047,488 -331,414,784,054 -370,302,061,848 -301,234,105,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,181,862,601 2,729,222,093 2,300,414,916 2,201,392,545
- Nguyên giá 29,952,011,655 29,952,011,655 29,978,011,655 30,287,671,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,770,149,054 -27,222,789,562 -27,677,596,739 -28,086,279,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,263,599,575,318 1,251,646,735,143 1,798,970,950,725 1,783,715,438,065
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,263,599,575,318 1,251,646,735,143 1,798,970,950,725 1,783,715,438,065
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818 215,973,206,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000 149,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,181,818 556,181,818 556,181,818 6,556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 6,110,677,169,091 5,953,366,117,413 6,401,771,697,767 5,832,735,772,462
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,110,677,169,091 6,401,771,697,767 5,832,735,772,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,222,419,860,635 41,387,210,514,764 44,460,886,357,649 43,146,293,080,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,297,805,983,948 25,880,090,292,307 28,838,108,002,194 28,298,948,645,041
I. Nợ ngắn hạn 15,916,143,545,552 15,771,480,437,652 18,258,066,305,540 16,991,209,854,438
1. Phải trả người bán ngắn hạn 878,987,808,590 718,192,037,809 1,077,303,870,191 561,574,391,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 688,665,229,378 712,020,208,939 672,230,721,282 904,306,976,503
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 237,637,543,338 261,228,982,744 297,592,215,628 533,368,688,603
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,066,533,203,473 2,018,891,351,336 2,139,966,120,081 1,632,722,891,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,732,382,333,601 1,707,597,750,970 2,053,273,956,666 860,485,313,407
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,548,853,234,106 1,876,805,015,156 2,703,171,132,330 2,379,951,245,810
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,852,141,907,953 6,470,255,691,329 7,308,038,889,993 8,112,310,947,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,910,942,285,113 2,006,489,399,369 2,006,489,399,369 2,006,489,399,369
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,381,662,438,396 10,108,609,854,655 10,580,041,696,654 11,307,738,790,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,177,476,792 25,601,806,880 31,362,784,180 76,602,203,380
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 572,231,674,577 562,335,108,232 545,219,641,100 1,140,752,114,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 493,542,069,802 415,715,668,623 458,284,963,735 378,618,939,276
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,299,711,217,225 9,104,957,270,920 9,545,174,307,639 9,711,765,533,609
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,924,613,876,687 15,507,120,222,457 15,622,778,355,455 14,847,344,435,166
I. Vốn chủ sở hữu 13,924,613,876,687 15,507,120,222,457 15,622,778,355,455 14,847,344,435,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,347,121,362,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 123,535,802,838 124,915,022,372 160,719,189,684 136,131,417,179
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,137,187,989,784 9,718,640,446,660 9,798,849,065,158 11,395,435,876,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,681,537,633,177
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,713,898,242,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,827,251,260 1,501,920,620 1,147,267,808 835,671,796
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,222,419,860,635 41,387,210,514,764 44,460,886,357,649 43,146,293,080,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.