MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,351,950,848,811 19,789,154,293,867 19,002,091,982,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,890,383,659,238 7,164,923,007,451 5,098,305,305,035
1. Tiền 1,299,973,659,238 3,648,963,007,451 1,169,219,962,569
2. Các khoản tương đương tiền 3,590,410,000,000 3,515,960,000,000 3,929,085,342,466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 849,250,000,000 816,900,000,000 876,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -143,150,000,000 -174,500,000,000 -315,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,400,000,000 1,400,000,000 201,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,950,021,986,398 11,009,134,433,391 12,230,652,002,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,884,991,628,779 2,611,097,370,299 6,712,755,644,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 551,959,855,428 583,466,179,446 731,933,010,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 502,492,392,000 499,804,692,000 499,804,692,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,010,578,110,191 7,314,766,191,646 4,286,158,655,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 317,942,722,110 421,916,497,061 433,738,248,016
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 344,352,481,065 376,280,355,964 362,996,426,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,195,062,350 299,977,931,264 307,075,588,283
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,308,723 976,845,974 966,301,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 55,087,109,992 75,325,578,726 54,954,537,040
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,604,877,678,883 19,433,265,566,768 22,385,118,532,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,881,340,666,188 9,290,437,473,031 13,503,018,744,273
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,179,840,666,188 8,588,937,473,031 12,801,518,744,273
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,735,415,907,199 2,700,126,719,510 1,608,662,305,646
1. Tài sản cố định hữu hình 1,731,906,522,832 2,696,944,856,909 1,605,933,083,553
- Nguyên giá 1,993,526,653,450 2,992,429,904,397 1,937,347,867,607
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,620,130,618 -295,485,047,488 -331,414,784,054
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,509,384,367 3,181,862,601 2,729,222,093
- Nguyên giá 29,952,011,655 29,952,011,655 29,952,011,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,442,627,288 -26,770,149,054 -27,222,789,562
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 684,428,726,547 1,263,599,575,318 1,251,646,735,143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 684,428,726,547 1,263,599,575,318 1,251,646,735,143
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,181,818 556,181,818 556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 5,235,267,749,131 6,110,677,169,091 5,953,366,117,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,235,267,749,131 6,110,677,169,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,956,828,527,694 39,222,419,860,635 41,387,210,514,764
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,506,247,552,961 25,297,805,983,948 25,880,090,292,307
I. Nợ ngắn hạn 14,480,275,845,085 15,916,143,545,552 15,771,480,437,652
1. Phải trả người bán ngắn hạn 340,575,991,901 878,987,808,590 718,192,037,809
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 728,563,034,599 688,665,229,378 712,020,208,939
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 260,825,160,087 237,637,543,338 261,228,982,744
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,768,980,719,106 2,066,533,203,473 2,018,891,351,336
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,442,603,328,710 2,732,382,333,601 1,707,597,750,970
9. Phải trả ngắn hạn khác 998,970,645,901 1,548,853,234,106 1,876,805,015,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,028,814,679,668 5,852,141,907,953 6,470,255,691,329
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,910,942,285,113 1,910,942,285,113 2,006,489,399,369
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,025,971,707,876 9,381,662,438,396 10,108,609,854,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,750,604,240 16,177,476,792 25,601,806,880
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 607,843,764,620 572,231,674,577 562,335,108,232
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 108,507,919,477 493,542,069,802 415,715,668,623
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,292,869,419,539 8,299,711,217,225 9,104,957,270,920
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,450,580,974,733 13,924,613,876,687 15,507,120,222,457
I. Vốn chủ sở hữu 12,450,580,974,733 13,924,613,876,687 15,507,120,222,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 185,418,787,682 123,535,802,838 124,915,022,372
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,601,741,459,781 8,137,187,989,784 9,718,640,446,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,357,894,465 1,827,251,260 1,501,920,620
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,956,828,527,694 39,222,419,860,635 41,387,210,514,764
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.