TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,807,939,073,686 |
|
19,351,950,848,811 |
19,789,154,293,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,704,781,997,646 |
|
4,890,383,659,238 |
7,164,923,007,451 |
|
1. Tiền |
1,629,611,997,646 |
|
1,299,973,659,238 |
3,648,963,007,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,075,170,000,000 |
|
3,590,410,000,000 |
3,515,960,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
991,400,000,000 |
|
849,250,000,000 |
816,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
|
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-143,150,000,000 |
-174,500,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,400,000,000 |
|
2,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,448,377,365,218 |
|
12,950,021,986,398 |
11,009,134,433,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,037,249,744,336 |
|
1,884,991,628,779 |
2,611,097,370,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
590,412,376,835 |
|
551,959,855,428 |
583,466,179,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
489,161,400,000 |
|
502,492,392,000 |
499,804,692,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,331,553,844,047 |
|
10,010,578,110,191 |
7,314,766,191,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
331,369,976,976 |
|
317,942,722,110 |
421,916,497,061 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
332,009,733,846 |
|
344,352,481,065 |
376,280,355,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,565,406,391 |
|
289,195,062,350 |
299,977,931,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
70,308,723 |
976,845,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,444,327,455 |
|
55,087,109,992 |
75,325,578,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,582,114,340,036 |
|
15,604,877,678,883 |
19,433,265,566,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,541,174,589,301 |
|
7,881,340,666,188 |
9,290,437,473,031 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
|
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,839,674,589,301 |
|
7,179,840,666,188 |
8,588,937,473,031 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,498,691,181,658 |
|
1,735,415,907,199 |
2,700,126,719,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,494,270,941,037 |
|
1,731,906,522,832 |
2,696,944,856,909 |
|
- Nguyên giá |
1,679,190,449,547 |
|
1,993,526,653,450 |
2,992,429,904,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,919,508,510 |
|
-261,620,130,618 |
-295,485,047,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,420,240,621 |
|
3,509,384,367 |
3,181,862,601 |
|
- Nguyên giá |
29,758,011,655 |
|
29,952,011,655 |
29,952,011,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,337,771,034 |
|
-26,442,627,288 |
-26,770,149,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
215,816,647,181 |
|
684,428,726,547 |
1,263,599,575,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,816,647,181 |
|
684,428,726,547 |
1,263,599,575,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,424,629,818 |
|
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
|
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
|
556,181,818 |
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,258,007,292,078 |
|
5,235,267,749,131 |
6,110,677,169,091 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,258,007,292,078 |
|
5,235,267,749,131 |
6,110,677,169,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,390,053,413,722 |
|
34,956,828,527,694 |
39,222,419,860,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,869,142,968,439 |
|
22,506,247,552,961 |
25,297,805,983,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,036,042,781,692 |
|
14,480,275,845,085 |
15,916,143,545,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
441,635,028,725 |
|
340,575,991,901 |
878,987,808,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
605,755,085,350 |
|
728,563,034,599 |
688,665,229,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,499,228,909 |
|
260,825,160,087 |
237,637,543,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,870,773 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,870,518,371,516 |
|
1,768,980,719,106 |
2,066,533,203,473 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,631,070,399,223 |
|
1,442,603,328,710 |
2,732,382,333,601 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
931,593,326,341 |
|
998,970,645,901 |
1,548,853,234,106 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,869,313,724,591 |
|
7,028,814,679,668 |
5,852,141,907,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,540,560,746,264 |
|
1,910,942,285,113 |
1,910,942,285,113 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,833,100,186,747 |
|
8,025,971,707,876 |
9,381,662,438,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,187,846,400 |
|
16,750,604,240 |
16,177,476,792 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
630,017,754,365 |
|
607,843,764,620 |
572,231,674,577 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
208,809,252,102 |
|
108,507,919,477 |
493,542,069,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,975,085,333,880 |
|
7,292,869,419,539 |
8,299,711,217,225 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,520,910,445,283 |
|
12,450,580,974,733 |
13,924,613,876,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,520,910,445,283 |
|
12,450,580,974,733 |
13,924,613,876,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,513,432,840,000 |
|
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
246,570,868,800 |
|
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
35,715,612,052 |
|
185,418,787,682 |
123,535,802,838 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,723,510,622,006 |
|
6,601,741,459,781 |
8,137,187,989,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,680,502,425 |
|
1,357,894,465 |
1,827,251,260 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,390,053,413,722 |
|
34,956,828,527,694 |
39,222,419,860,635 |
|