TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,503,352,513,452 |
11,050,903,065,441 |
19,521,790,193,298 |
18,807,939,073,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,650,490,142,806 |
1,864,281,469,949 |
6,855,523,831,738 |
5,704,781,997,646 |
|
1. Tiền |
386,510,142,806 |
600,831,469,949 |
2,818,313,831,738 |
1,629,611,997,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,263,980,000,000 |
1,263,450,000,000 |
4,037,210,000,000 |
4,075,170,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
991,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,450,421,685,101 |
8,785,116,586,360 |
12,142,315,272,642 |
11,448,377,365,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,752,273,348,329 |
1,723,125,013,718 |
1,800,190,075,587 |
2,037,249,744,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
164,576,955,095 |
122,444,429,368 |
241,379,226,183 |
590,412,376,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
487,333,764,000 |
489,161,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,533,571,381,677 |
6,939,547,143,274 |
9,613,412,206,872 |
8,331,553,844,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,722,120,755 |
162,053,544,647 |
242,746,759,930 |
331,369,976,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
249,318,564,790 |
238,051,464,485 |
279,804,328,988 |
332,009,733,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,023,667,664 |
172,465,885,511 |
218,478,051,798 |
271,565,406,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,441,369,679 |
4,322,197,857 |
881,949,735 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,853,527,447 |
61,263,381,117 |
60,444,327,455 |
60,444,327,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,442,008,706,468 |
15,162,720,580,868 |
12,386,653,372,400 |
13,582,114,340,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,154,369,650,699 |
10,030,186,254,638 |
5,725,627,067,300 |
6,541,174,589,301 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,452,869,650,699 |
9,328,686,254,638 |
5,024,127,067,300 |
5,839,674,589,301 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,048,531,397,471 |
1,279,987,738,863 |
1,518,160,965,292 |
1,498,691,181,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,043,404,540,337 |
1,273,796,535,866 |
1,512,978,645,787 |
1,494,270,941,037 |
|
- Nguyên giá |
1,141,946,994,979 |
1,406,115,402,579 |
1,677,005,634,834 |
1,679,190,449,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,542,454,642 |
-132,318,866,713 |
-164,026,989,047 |
-184,919,508,510 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,126,857,134 |
6,191,202,997 |
5,182,319,505 |
4,420,240,621 |
|
- Nguyên giá |
27,580,216,155 |
29,660,048,155 |
29,680,011,655 |
29,758,011,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,453,359,021 |
-23,468,845,158 |
-24,497,692,150 |
-25,337,771,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
187,096,425,615 |
260,654,586,016 |
225,809,619,890 |
215,816,647,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
187,096,425,615 |
260,654,586,016 |
225,809,619,890 |
215,816,647,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,983,586,602,865 |
3,523,467,371,533 |
4,848,631,090,100 |
5,258,007,292,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,983,586,602,865 |
3,523,467,371,533 |
4,848,631,090,100 |
5,258,007,292,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,945,361,219,920 |
26,213,623,646,309 |
31,908,443,565,698 |
32,390,053,413,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,981,334,708,876 |
17,920,310,301,704 |
21,870,957,524,628 |
20,869,142,968,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,616,298,475,128 |
12,638,721,099,735 |
15,140,057,597,529 |
13,036,042,781,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
291,576,274,419 |
295,496,332,673 |
476,761,269,315 |
441,635,028,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
401,827,026,727 |
536,010,819,087 |
453,424,122,501 |
605,755,085,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
219,714,491,708 |
167,314,178,800 |
73,570,572,626 |
145,499,228,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
96,870,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
886,575,031,423 |
846,273,825,261 |
1,321,316,443,276 |
1,870,518,371,516 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,564,176,975,948 |
1,090,514,875,366 |
1,960,599,565,815 |
1,631,070,399,223 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
976,762,660,127 |
1,048,126,044,377 |
1,942,526,411,797 |
931,593,326,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,500,222,040,554 |
6,796,106,921,457 |
6,904,763,221,035 |
5,869,313,724,591 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,775,443,974,222 |
1,858,878,102,714 |
2,007,095,991,164 |
1,540,560,746,264 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,365,036,233,748 |
5,281,589,201,969 |
6,730,899,927,099 |
7,833,100,186,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,294,823,736 |
23,209,892,200 |
19,152,723,680 |
19,187,846,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
654,996,967,477 |
660,905,094,923 |
625,176,226,640 |
630,017,754,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
123,592,917,327 |
137,637,461,467 |
137,654,468,150 |
208,809,252,102 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,564,151,525,208 |
4,459,836,753,379 |
5,948,916,508,629 |
6,975,085,333,880 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,964,026,511,044 |
8,293,313,344,605 |
10,037,486,041,070 |
11,520,910,445,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,964,026,511,044 |
8,293,313,344,605 |
10,037,486,041,070 |
11,520,910,445,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,223,880,600,000 |
4,513,432,840,000 |
4,513,432,840,000 |
4,513,432,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,535,635,498,571 |
246,083,258,571 |
246,083,258,572 |
246,570,868,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
32,252,661,699 |
34,241,092,953 |
23,956,237,401 |
35,715,612,052 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,170,373,346,781 |
3,498,505,234,655 |
5,253,147,410,673 |
6,723,510,622,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,884,403,993 |
1,050,918,426 |
866,294,424 |
1,680,502,425 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,945,361,219,920 |
26,213,623,646,309 |
31,908,443,565,698 |
32,390,053,413,722 |
|