MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,257,864,316,315 10,313,466,695,796 17,668,643,983,650 19,079,292,916,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 923,512,917,695 2,741,341,465,691 6,861,601,955,584 7,164,923,007,451
1. Tiền 273,512,917,695 1,086,741,465,691 2,824,391,955,584 3,648,963,007,451
2. Các khoản tương đương tiền 650,000,000,000 1,654,600,000,000 4,037,210,000,000 3,515,960,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 270,000,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 816,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 270,000,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -174,500,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,691,405,870,021 7,128,756,627,068 10,223,453,944,832 10,272,635,073,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 639,233,057,212 1,758,360,196,227 1,447,857,870,382 2,910,376,745,299
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 334,715,978,511 91,313,966,035 533,003,878,162 129,927,091,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,000,000,000 487,333,764,000 499,804,692,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,685,456,834,298 5,279,082,464,806 7,755,258,432,288 6,732,526,544,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,428,122,872 137,930,296,755 267,181,519,500 468,729,305,585
1. Hàng tồn kho 164,428,122,872 267,181,519,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,517,405,727 304,038,306,282 315,006,563,734 356,105,529,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,836,870,543 241,502,028,011 218,686,791,604 299,977,931,264
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,680,535,184 5,682,750,824 881,949,735 976,845,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,853,527,447 95,437,822,395 55,150,752,697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,786,999,448,908 9,749,234,828,931 13,989,621,257,774 20,006,886,184,114
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,885,226,595,760 5,104,774,400,197 7,152,674,330,646 10,577,336,637,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 701,500,000,000 701,500,000,000 701,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,885,226,595,760 4,403,274,400,197 6,451,174,330,646 9,875,836,637,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,964,897,604 1,047,218,102,390 1,528,720,840,609 1,646,373,479,969
1. Tài sản cố định hữu hình 17,742,310,565 1,039,794,508,192 1,523,538,521,104 1,643,191,617,368
- Nguyên giá 39,655,775,900 1,102,569,142,629 1,676,961,819,773 1,935,603,226,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,913,465,335 -62,774,634,437 -153,423,298,669 -292,411,608,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,222,587,039 7,423,594,198 5,182,319,505 3,181,862,601
- Nguyên giá 26,367,181,251 27,580,216,155 29,680,011,655 29,952,011,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,144,594,212 -20,156,621,957 -24,497,692,150 -26,770,149,054
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,353,932,965 181,302,243,599 222,031,597,270 1,233,005,676,006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,353,932,965 181,302,243,599 222,031,597,270 1,233,005,676,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818 68,424,629,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000 7,868,448,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 556,181,818 556,181,818 556,181,818 556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 2,727,029,392,761 3,347,515,452,927 5,017,769,859,431 6,481,745,760,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,727,029,392,761 3,347,515,452,927 5,017,769,859,431 6,481,745,760,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,044,863,765,223 20,062,701,524,727 31,658,265,241,424 39,086,179,100,669
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,897,423,484,873 15,328,679,347,088 21,064,130,723,313 25,047,675,864,087
I. Nợ ngắn hạn 6,393,867,460,244 10,570,076,600,330 13,911,511,198,702 14,940,720,495,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 425,825,498,260 391,117,403,830 560,253,025,326 923,662,972,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,271,600,512 306,908,790,544 456,356,000,505 688,665,229,378
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62,933,846,915 197,975,487,841 93,848,331,921 204,549,133,354
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 396,937,677,585 492,497,152,683 1,366,768,242,056 1,937,678,519,133
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 662,230,377,199 1,306,836,634,360 1,964,462,207,817 2,732,382,333,601
9. Phải trả ngắn hạn khác 622,174,879,614 528,665,316,650 1,105,583,155,915 1,585,059,989,261
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,543,467,794,788 6,102,386,845,285 6,897,226,897,293 4,957,780,032,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,243,688,969,137 1,467,013,337,869 1,910,942,285,113
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 511,025,785,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,503,556,024,629 4,758,602,746,758 7,152,619,524,611 10,106,955,368,591
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,967,800,380 17,436,536,908 13,702,723,680 16,177,476,792
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 694,840,299,644 626,905,284,322 572,231,674,577
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,558,668,102 82,471,339,722 147,546,321,044 374,787,926,130
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,463,029,556,147 3,963,854,570,484 6,364,465,195,565 9,143,758,291,092
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,147,440,280,350 4,734,022,177,639 10,594,134,518,111 14,038,503,236,582
I. Vốn chủ sở hữu 2,147,440,280,350 4,734,022,177,639 10,594,134,518,111 14,038,503,236,582
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,450,000,000,000 3,000,000,000,000 4,513,432,840,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949,492,805 245,949,492,805
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,578,470,043 29,673,324,403 23,916,098,372 119,103,575,688
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 685,722,725,515 1,702,862,911,199 5,809,062,955,579 8,255,509,576,829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,469,371,669 4,106,200,044,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 520,253,353,846 1,702,862,911,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,139,084,792 1,485,942,037 1,773,131,355 1,827,251,260
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,044,863,765,223 20,062,701,524,727 31,658,265,241,424 39,086,179,100,669
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.