TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,257,864,316,315 |
10,313,466,695,796 |
17,668,643,983,650 |
19,079,292,916,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
923,512,917,695 |
2,741,341,465,691 |
6,861,601,955,584 |
7,164,923,007,451 |
|
1. Tiền |
273,512,917,695 |
1,086,741,465,691 |
2,824,391,955,584 |
3,648,963,007,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
650,000,000,000 |
1,654,600,000,000 |
4,037,210,000,000 |
3,515,960,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
270,000,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
816,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
270,000,000,000 |
|
|
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-174,500,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,691,405,870,021 |
7,128,756,627,068 |
10,223,453,944,832 |
10,272,635,073,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
639,233,057,212 |
1,758,360,196,227 |
1,447,857,870,382 |
2,910,376,745,299 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
334,715,978,511 |
91,313,966,035 |
533,003,878,162 |
129,927,091,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,000,000,000 |
|
487,333,764,000 |
499,804,692,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,685,456,834,298 |
5,279,082,464,806 |
7,755,258,432,288 |
6,732,526,544,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,428,122,872 |
137,930,296,755 |
267,181,519,500 |
468,729,305,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,428,122,872 |
|
267,181,519,500 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
208,517,405,727 |
304,038,306,282 |
315,006,563,734 |
356,105,529,935 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
202,836,870,543 |
241,502,028,011 |
218,686,791,604 |
299,977,931,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,680,535,184 |
5,682,750,824 |
881,949,735 |
976,845,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
56,853,527,447 |
95,437,822,395 |
55,150,752,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,786,999,448,908 |
9,749,234,828,931 |
13,989,621,257,774 |
20,006,886,184,114 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,885,226,595,760 |
5,104,774,400,197 |
7,152,674,330,646 |
10,577,336,637,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
701,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,885,226,595,760 |
4,403,274,400,197 |
6,451,174,330,646 |
9,875,836,637,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,964,897,604 |
1,047,218,102,390 |
1,528,720,840,609 |
1,646,373,479,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,742,310,565 |
1,039,794,508,192 |
1,523,538,521,104 |
1,643,191,617,368 |
|
- Nguyên giá |
39,655,775,900 |
1,102,569,142,629 |
1,676,961,819,773 |
1,935,603,226,243 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,913,465,335 |
-62,774,634,437 |
-153,423,298,669 |
-292,411,608,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,222,587,039 |
7,423,594,198 |
5,182,319,505 |
3,181,862,601 |
|
- Nguyên giá |
26,367,181,251 |
27,580,216,155 |
29,680,011,655 |
29,952,011,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,144,594,212 |
-20,156,621,957 |
-24,497,692,150 |
-26,770,149,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,353,932,965 |
181,302,243,599 |
222,031,597,270 |
1,233,005,676,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,353,932,965 |
181,302,243,599 |
222,031,597,270 |
1,233,005,676,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
68,424,629,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
7,868,448,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,727,029,392,761 |
3,347,515,452,927 |
5,017,769,859,431 |
6,481,745,760,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,727,029,392,761 |
3,347,515,452,927 |
5,017,769,859,431 |
6,481,745,760,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,044,863,765,223 |
20,062,701,524,727 |
31,658,265,241,424 |
39,086,179,100,669 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,897,423,484,873 |
15,328,679,347,088 |
21,064,130,723,313 |
25,047,675,864,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,393,867,460,244 |
10,570,076,600,330 |
13,911,511,198,702 |
14,940,720,495,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
425,825,498,260 |
391,117,403,830 |
560,253,025,326 |
923,662,972,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,271,600,512 |
306,908,790,544 |
456,356,000,505 |
688,665,229,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,933,846,915 |
197,975,487,841 |
93,848,331,921 |
204,549,133,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
396,937,677,585 |
492,497,152,683 |
1,366,768,242,056 |
1,937,678,519,133 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
662,230,377,199 |
1,306,836,634,360 |
1,964,462,207,817 |
2,732,382,333,601 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
622,174,879,614 |
528,665,316,650 |
1,105,583,155,915 |
1,585,059,989,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,543,467,794,788 |
6,102,386,845,285 |
6,897,226,897,293 |
4,957,780,032,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,243,688,969,137 |
1,467,013,337,869 |
1,910,942,285,113 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
511,025,785,371 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,503,556,024,629 |
4,758,602,746,758 |
7,152,619,524,611 |
10,106,955,368,591 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,967,800,380 |
17,436,536,908 |
13,702,723,680 |
16,177,476,792 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
694,840,299,644 |
626,905,284,322 |
572,231,674,577 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,558,668,102 |
82,471,339,722 |
147,546,321,044 |
374,787,926,130 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,463,029,556,147 |
3,963,854,570,484 |
6,364,465,195,565 |
9,143,758,291,092 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,147,440,280,350 |
4,734,022,177,639 |
10,594,134,518,111 |
14,038,503,236,582 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,147,440,280,350 |
4,734,022,177,639 |
10,594,134,518,111 |
14,038,503,236,582 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,450,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
4,513,432,840,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
10,578,470,043 |
29,673,324,403 |
23,916,098,372 |
119,103,575,688 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
685,722,725,515 |
1,702,862,911,199 |
5,809,062,955,579 |
8,255,509,576,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,469,371,669 |
|
4,106,200,044,380 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
520,253,353,846 |
|
1,702,862,911,199 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,139,084,792 |
1,485,942,037 |
1,773,131,355 |
1,827,251,260 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,044,863,765,223 |
20,062,701,524,727 |
31,658,265,241,424 |
39,086,179,100,669 |
|