1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
356,223,500,000 |
389,138,790,000 |
313,242,250,000 |
446,209,480,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
180,325,210,000 |
165,238,290,000 |
45,508,610,000 |
39,623,070,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,534,360,000 |
652,750,000 |
6,279,610,000 |
8,764,870,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,658,050,000 |
2,449,740,000 |
1,624,250,000 |
1,251,700,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
395,630,000 |
188,830,000 |
248,340,000 |
244,370,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
206,400,690,000 |
194,153,880,000 |
92,172,230,000 |
85,485,750,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,087,080,000 |
1,470,680,000 |
847,390,000 |
1,989,630,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,064,990,000 |
13,938,380,000 |
17,900,200,000 |
20,446,980,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,064,990,000 |
13,938,380,000 |
17,900,200,000 |
20,446,980,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,597,810,000 |
4,112,020,000 |
4,900,930,000 |
7,527,810,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
132,247,090,000 |
178,405,190,000 |
199,116,270,000 |
334,738,570,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,720,000 |
8,950,000 |
180,830,000 |
3,710,000 |
|