TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,901,598,110,000 |
2,977,226,430,000 |
4,711,549,940,000 |
5,622,350,930,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,899,860,230,000 |
2,976,219,540,000 |
4,711,347,980,000 |
5,621,352,670,000 |
|
1. Tiền |
86,996,920,000 |
118,621,270,000 |
80,418,560,000 |
307,670,350,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,332,353,060,000 |
1,082,686,550,000 |
1,600,450,370,000 |
2,595,537,110,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
18,345,290,000 |
6,019,080,000 |
13,500,630,000 |
28,637,970,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,737,880,000 |
1,006,890,000 |
201,960,000 |
998,260,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
762,500,000 |
268,500,000 |
15,000,000 |
172,500,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,000,000 |
38,000,000 |
34,350,000 |
34,350,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
860,500,000 |
700,390,000 |
102,670,000 |
791,410,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
76,880,000 |
|
49,940,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,940,920,000 |
18,488,560,000 |
18,035,410,000 |
39,172,670,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,903,430,000 |
2,677,470,000 |
2,451,980,000 |
2,226,490,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,903,430,000 |
2,677,470,000 |
2,451,980,000 |
2,226,490,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,537,480,000 |
14,311,090,000 |
14,083,430,000 |
35,446,190,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
545,790,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,103,160,000 |
876,760,000 |
649,110,000 |
19,511,930,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
12,888,540,000 |
12,888,540,000 |
12,888,540,000 |
15,388,470,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,920,539,030,000 |
2,995,714,990,000 |
4,729,585,360,000 |
5,661,523,610,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
744,879,090,000 |
672,421,720,000 |
967,910,100,000 |
1,631,773,010,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
429,422,430,000 |
346,794,920,000 |
449,269,610,000 |
1,091,049,350,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
250,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
250,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,099,350,000 |
3,541,840,000 |
5,396,440,000 |
5,547,830,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
239,163,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,075,480,000 |
70,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,656,650,000 |
29,136,960,000 |
55,916,530,000 |
56,348,340,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
3,330,890,000 |
3,330,890,000 |
3,330,890,000 |
30,890,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
315,456,660,000 |
325,626,810,000 |
518,640,490,000 |
540,723,650,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,175,659,940,000 |
2,323,293,270,000 |
3,761,675,260,000 |
4,029,750,600,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,175,659,940,000 |
2,323,293,270,000 |
3,761,675,260,000 |
4,029,750,600,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
2,745,951,190,000 |
2,745,951,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
47,231,130,000 |
47,231,130,000 |
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
49,693,390,000 |
49,693,390,000 |
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
799,083,400,000 |
946,716,730,000 |
842,762,580,000 |
1,110,837,930,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,920,539,030,000 |
2,995,714,990,000 |
4,729,585,360,000 |
5,661,523,610,000 |
|