MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán VIX (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,901,598,110,000 2,977,226,430,000 4,711,549,940,000 5,622,350,930,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,899,860,230,000 2,976,219,540,000 4,711,347,980,000 5,621,352,670,000
1. Tiền 86,996,920,000 118,621,270,000 80,418,560,000 307,670,350,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,332,353,060,000 1,082,686,550,000 1,600,450,370,000 2,595,537,110,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 18,345,290,000 6,019,080,000 13,500,630,000 28,637,970,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,737,880,000 1,006,890,000 201,960,000 998,260,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 762,500,000 268,500,000 15,000,000 172,500,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,000,000 38,000,000 34,350,000 34,350,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 860,500,000 700,390,000 102,670,000 791,410,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 76,880,000 49,940,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,940,920,000 18,488,560,000 18,035,410,000 39,172,670,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,903,430,000 2,677,470,000 2,451,980,000 2,226,490,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,903,430,000 2,677,470,000 2,451,980,000 2,226,490,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,537,480,000 14,311,090,000 14,083,430,000 35,446,190,000
1. Đầu tư vào công ty con 545,790,000 545,790,000 545,790,000 545,790,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,103,160,000 876,760,000 649,110,000 19,511,930,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 12,888,540,000 12,888,540,000 12,888,540,000 15,388,470,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,920,539,030,000 2,995,714,990,000 4,729,585,360,000 5,661,523,610,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 744,879,090,000 672,421,720,000 967,910,100,000 1,631,773,010,000
I. Nợ ngắn hạn 429,422,430,000 346,794,920,000 449,269,610,000 1,091,049,350,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,000,000,000 180,000,000,000 250,000,000,000 750,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,000,000,000 180,000,000,000 250,000,000,000 750,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,099,350,000 3,541,840,000 5,396,440,000 5,547,830,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 239,163,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,075,480,000 70,000,000 50,000,000 50,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,656,650,000 29,136,960,000 55,916,530,000 56,348,340,000
13. Quỹ bình ổn giá 3,330,890,000 3,330,890,000 3,330,890,000 30,890,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 315,456,660,000 325,626,810,000 518,640,490,000 540,723,650,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,175,659,940,000 2,323,293,270,000 3,761,675,260,000 4,029,750,600,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,175,659,940,000 2,323,293,270,000 3,761,675,260,000 4,029,750,600,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,277,189,750,000 1,277,189,750,000 2,745,951,190,000 2,745,951,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 47,231,130,000 47,231,130,000 84,018,480,000 84,018,480,000
5. Cổ phiếu quỹ 49,693,390,000 49,693,390,000 86,480,740,000 86,480,740,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 799,083,400,000 946,716,730,000 842,762,580,000 1,110,837,930,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,920,539,030,000 2,995,714,990,000 4,729,585,360,000 5,661,523,610,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.