1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,823,923,815 |
308,887,992,612 |
196,745,073,222 |
227,847,424,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,450,855 |
|
739,996,820 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,823,923,815 |
308,844,541,757 |
196,745,073,222 |
227,107,427,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,711,131,289 |
274,506,270,671 |
168,889,519,747 |
200,250,542,049 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,112,792,526 |
34,338,271,086 |
27,855,553,475 |
26,856,885,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,345,172,959 |
1,612,768,200 |
675,240,731 |
1,053,010,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,813,593,644 |
4,039,523,300 |
8,018,144,057 |
12,771,055,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,523,139,099 |
3,910,669,466 |
8,018,144,057 |
12,771,055,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
293,525,238 |
70,711,946 |
-708,965,251 |
1,450,571,675 |
|
9. Chi phí bán hàng |
61,983,019 |
97,761,006 |
45,284,559 |
154,610,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,906,084,359 |
24,541,352,090 |
15,878,134,689 |
17,104,900,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,969,829,701 |
7,343,114,836 |
3,880,265,650 |
-670,098,596 |
|
12. Thu nhập khác |
12,884,590 |
2,363,533,678 |
113,636,364 |
65,137,892 |
|
13. Chi phí khác |
59,283,619 |
2,816,152,825 |
|
159,092,842 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,399,029 |
-452,619,147 |
113,636,364 |
-93,954,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,923,430,672 |
6,890,495,689 |
3,993,902,014 |
-764,053,546 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,719,509,758 |
1,435,395,545 |
1,578,589,825 |
2,023,616,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
773,862,113 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,430,058,801 |
5,455,100,144 |
2,415,312,189 |
-2,787,669,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,214,421,111 |
2,673,274,969 |
-84,811,961 |
-5,959,654,648 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,215,637,690 |
2,781,825,175 |
2,500,124,150 |
3,171,984,727 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
55 |
46 |
|
-103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
55 |
46 |
|
-103 |
|