MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,823,923,815 308,887,992,612 196,745,073,222 227,847,424,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43,450,855 739,996,820
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 214,823,923,815 308,844,541,757 196,745,073,222 227,107,427,717
4. Giá vốn hàng bán 190,711,131,289 274,506,270,671 168,889,519,747 200,250,542,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,112,792,526 34,338,271,086 27,855,553,475 26,856,885,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,345,172,959 1,612,768,200 675,240,731 1,053,010,087
7. Chi phí tài chính 8,813,593,644 4,039,523,300 8,018,144,057 12,771,055,029
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,523,139,099 3,910,669,466 8,018,144,057 12,771,055,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 293,525,238 70,711,946 -708,965,251 1,450,571,675
9. Chi phí bán hàng 61,983,019 97,761,006 45,284,559 154,610,424
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,906,084,359 24,541,352,090 15,878,134,689 17,104,900,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,969,829,701 7,343,114,836 3,880,265,650 -670,098,596
12. Thu nhập khác 12,884,590 2,363,533,678 113,636,364 65,137,892
13. Chi phí khác 59,283,619 2,816,152,825 159,092,842
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,399,029 -452,619,147 113,636,364 -93,954,950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,923,430,672 6,890,495,689 3,993,902,014 -764,053,546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,719,509,758 1,435,395,545 1,578,589,825 2,023,616,375
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 773,862,113
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,430,058,801 5,455,100,144 2,415,312,189 -2,787,669,921
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,214,421,111 2,673,274,969 -84,811,961 -5,959,654,648
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,215,637,690 2,781,825,175 2,500,124,150 3,171,984,727
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 55 46 -103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 55 46 -103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.