TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,535,265,671,750 |
1,557,697,635,738 |
1,473,571,255,888 |
1,613,303,104,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
253,435,110,537 |
253,204,750,160 |
237,387,637,713 |
181,321,485,484 |
|
1. Tiền |
139,901,871,268 |
185,272,495,403 |
162,210,418,052 |
135,272,076,130 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,533,239,269 |
67,932,254,757 |
75,177,219,661 |
46,049,409,354 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
222,000,000 |
222,000,000 |
4,222,000,000 |
17,122,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
222,000,000 |
222,000,000 |
4,222,000,000 |
17,122,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
742,023,006,441 |
738,753,299,258 |
660,878,963,463 |
776,021,351,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,612,467,112 |
454,638,778,392 |
390,292,813,992 |
469,299,298,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
129,657,110,312 |
122,598,321,582 |
116,459,812,066 |
153,095,292,843 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
2,944,534,224 |
1,764,448,286 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
195,012,018,437 |
197,072,483,967 |
180,894,111,902 |
182,158,983,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,732,786,756 |
-38,975,016,243 |
-29,006,420,119 |
-29,006,420,119 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
|
IV. Hàng tồn kho |
518,405,344,835 |
542,514,059,987 |
545,581,902,490 |
618,618,585,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
520,033,210,037 |
544,141,925,189 |
547,209,767,692 |
620,246,451,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,180,209,937 |
23,003,526,333 |
25,500,752,222 |
20,219,681,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,159,865,434 |
5,287,553,976 |
6,635,932,876 |
5,672,433,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,464,369,206 |
14,361,997,749 |
16,993,246,720 |
12,240,611,039 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,555,975,297 |
3,353,974,608 |
1,871,572,626 |
2,306,636,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
664,525,061,894 |
659,937,043,164 |
648,783,152,780 |
643,058,164,595 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,562,097,670 |
376,703,883,665 |
372,724,893,270 |
367,405,597,831 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
354,474,683,211 |
347,753,394,327 |
343,911,329,053 |
338,728,958,735 |
|
- Nguyên giá |
559,553,522,083 |
557,133,310,786 |
559,336,944,265 |
560,695,662,446 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,078,838,872 |
-209,379,916,459 |
-215,425,615,212 |
-221,966,703,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,087,414,459 |
28,950,489,338 |
28,813,564,217 |
28,676,639,096 |
|
- Nguyên giá |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,504,977,356 |
-3,641,902,477 |
-3,778,827,598 |
-3,915,752,719 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
148,205,491,120 |
146,458,416,494 |
144,711,341,868 |
142,964,267,242 |
|
- Nguyên giá |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,435,837,862 |
-72,182,912,488 |
-73,929,987,114 |
-75,677,061,740 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,039,977,428 |
46,615,210,065 |
45,132,873,299 |
46,850,012,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,039,977,428 |
46,615,210,065 |
45,132,873,299 |
46,850,012,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,255,961,990 |
73,255,961,990 |
69,509,561,240 |
69,509,561,240 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
70,684,397,683 |
70,684,397,683 |
66,937,996,933 |
66,937,996,933 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,361,533,686 |
15,803,570,950 |
15,604,483,103 |
15,228,725,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,761,872,992 |
14,262,195,416 |
14,354,533,369 |
14,037,061,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
375,672,333 |
375,672,333 |
375,672,333 |
375,672,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,223,988,361 |
1,165,703,201 |
874,277,401 |
815,992,241 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,199,790,733,644 |
2,217,634,678,902 |
2,122,354,408,668 |
2,256,361,269,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,462,057,027,859 |
1,478,059,276,886 |
1,386,941,327,495 |
1,537,719,354,114 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,191,938,722,637 |
1,221,889,124,150 |
1,135,625,982,373 |
1,292,125,455,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
436,273,188,457 |
459,561,438,640 |
425,447,611,366 |
452,058,268,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,789,047,503 |
260,065,356,113 |
203,344,818,181 |
273,866,347,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,230,046,847 |
31,272,749,376 |
23,813,499,652 |
28,267,560,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,177,297,674 |
9,657,975,440 |
6,689,715,465 |
7,143,963,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,610,980,413 |
70,828,296,402 |
55,150,365,021 |
109,627,008,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,015,215,559 |
85,955,195,643 |
96,454,612,764 |
89,406,357,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
270,485,028,554 |
285,140,550,071 |
305,739,346,529 |
309,836,779,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,058,495,135 |
17,356,689,970 |
19,036,530,520 |
18,080,086,846 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,299,422,495 |
2,050,872,495 |
-50,517,125 |
3,839,082,875 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,118,305,222 |
256,170,152,736 |
251,315,345,122 |
245,593,899,083 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,293,122,393 |
5,263,558,757 |
5,233,995,121 |
5,204,431,485 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
51,122,881,320 |
50,942,384,285 |
51,238,325,841 |
51,457,489,438 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,171,116,160 |
199,230,070,160 |
194,843,024,160 |
188,931,978,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,531,185,349 |
734,139,534 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
737,733,705,785 |
739,575,402,016 |
735,413,081,173 |
718,641,915,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
737,725,360,836 |
739,567,057,067 |
735,404,736,224 |
718,633,570,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,688,387,130 |
5,688,387,130 |
3,317,187,130 |
3,317,187,130 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,945,010,722 |
-43,100,799,590 |
-20,104,726,005 |
-45,967,974,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,231,158,945 |
-6,557,883,976 |
-84,811,961 |
-6,044,466,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,713,851,777 |
-36,542,915,614 |
-20,019,914,044 |
-39,923,507,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,853,803,399 |
155,851,288,498 |
131,064,094,070 |
140,156,176,944 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
1. Nguồn kinh phí |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,199,790,733,644 |
2,217,634,678,902 |
2,122,354,408,668 |
2,256,361,269,590 |
|