MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,535,265,671,750 1,557,697,635,738 1,473,571,255,888 1,613,303,104,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,435,110,537 253,204,750,160 237,387,637,713 181,321,485,484
1. Tiền 139,901,871,268 185,272,495,403 162,210,418,052 135,272,076,130
2. Các khoản tương đương tiền 113,533,239,269 67,932,254,757 75,177,219,661 46,049,409,354
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,000,000 222,000,000 4,222,000,000 17,122,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 222,000,000 222,000,000 4,222,000,000 17,122,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 742,023,006,441 738,753,299,258 660,878,963,463 776,021,351,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 454,612,467,112 454,638,778,392 390,292,813,992 469,299,298,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 129,657,110,312 122,598,321,582 116,459,812,066 153,095,292,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,944,534,224 1,764,448,286
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 195,012,018,437 197,072,483,967 180,894,111,902 182,158,983,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,732,786,756 -38,975,016,243 -29,006,420,119 -29,006,420,119
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 474,197,336 474,197,336 474,197,336 474,197,336
IV. Hàng tồn kho 518,405,344,835 542,514,059,987 545,581,902,490 618,618,585,825
1. Hàng tồn kho 520,033,210,037 544,141,925,189 547,209,767,692 620,246,451,027
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,627,865,202 -1,627,865,202 -1,627,865,202 -1,627,865,202
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,180,209,937 23,003,526,333 25,500,752,222 20,219,681,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,159,865,434 5,287,553,976 6,635,932,876 5,672,433,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,464,369,206 14,361,997,749 16,993,246,720 12,240,611,039
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,555,975,297 3,353,974,608 1,871,572,626 2,306,636,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 664,525,061,894 659,937,043,164 648,783,152,780 643,058,164,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 383,562,097,670 376,703,883,665 372,724,893,270 367,405,597,831
1. Tài sản cố định hữu hình 354,474,683,211 347,753,394,327 343,911,329,053 338,728,958,735
- Nguyên giá 559,553,522,083 557,133,310,786 559,336,944,265 560,695,662,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,078,838,872 -209,379,916,459 -215,425,615,212 -221,966,703,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,087,414,459 28,950,489,338 28,813,564,217 28,676,639,096
- Nguyên giá 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,504,977,356 -3,641,902,477 -3,778,827,598 -3,915,752,719
III. Bất động sản đầu tư 148,205,491,120 146,458,416,494 144,711,341,868 142,964,267,242
- Nguyên giá 218,641,328,982 218,641,328,982 218,641,328,982 218,641,328,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,435,837,862 -72,182,912,488 -73,929,987,114 -75,677,061,740
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,039,977,428 46,615,210,065 45,132,873,299 46,850,012,287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,039,977,428 46,615,210,065 45,132,873,299 46,850,012,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,255,961,990 73,255,961,990 69,509,561,240 69,509,561,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 70,684,397,683 70,684,397,683 66,937,996,933 66,937,996,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,130,617,383 15,130,617,383 15,130,617,383 15,130,617,383
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,559,053,076 -12,559,053,076 -12,559,053,076 -12,559,053,076
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,361,533,686 15,803,570,950 15,604,483,103 15,228,725,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,761,872,992 14,262,195,416 14,354,533,369 14,037,061,421
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 375,672,333 375,672,333 375,672,333 375,672,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,223,988,361 1,165,703,201 874,277,401 815,992,241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,199,790,733,644 2,217,634,678,902 2,122,354,408,668 2,256,361,269,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,462,057,027,859 1,478,059,276,886 1,386,941,327,495 1,537,719,354,114
I. Nợ ngắn hạn 1,191,938,722,637 1,221,889,124,150 1,135,625,982,373 1,292,125,455,031
1. Phải trả người bán ngắn hạn 436,273,188,457 459,561,438,640 425,447,611,366 452,058,268,238
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 264,789,047,503 260,065,356,113 203,344,818,181 273,866,347,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,230,046,847 31,272,749,376 23,813,499,652 28,267,560,830
4. Phải trả người lao động 6,177,297,674 9,657,975,440 6,689,715,465 7,143,963,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,610,980,413 70,828,296,402 55,150,365,021 109,627,008,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,015,215,559 85,955,195,643 96,454,612,764 89,406,357,459
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 270,485,028,554 285,140,550,071 305,739,346,529 309,836,779,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,058,495,135 17,356,689,970 19,036,530,520 18,080,086,846
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,299,422,495 2,050,872,495 -50,517,125 3,839,082,875
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 270,118,305,222 256,170,152,736 251,315,345,122 245,593,899,083
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,293,122,393 5,263,558,757 5,233,995,121 5,204,431,485
7. Phải trả dài hạn khác 51,122,881,320 50,942,384,285 51,238,325,841 51,457,489,438
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,171,116,160 199,230,070,160 194,843,024,160 188,931,978,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,531,185,349 734,139,534
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 737,733,705,785 739,575,402,016 735,413,081,173 718,641,915,476
I. Vốn chủ sở hữu 737,725,360,836 739,567,057,067 735,404,736,224 718,633,570,527
1. Vốn góp của chủ sở hữu 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,688,387,130 5,688,387,130 3,317,187,130 3,317,187,130
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -5,093,884,177 -5,093,884,177 -5,093,884,177 -5,093,884,177
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,744,103,745 39,744,103,745 39,744,103,745 39,744,103,745
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,945,010,722 -43,100,799,590 -20,104,726,005 -45,967,974,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,231,158,945 -6,557,883,976 -84,811,961 -6,044,466,609
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,713,851,777 -36,542,915,614 -20,019,914,044 -39,923,507,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,853,803,399 155,851,288,498 131,064,094,070 140,156,176,944
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
1. Nguồn kinh phí 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,199,790,733,644 2,217,634,678,902 2,122,354,408,668 2,256,361,269,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.