1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
320,221,527,592 |
335,325,149,191 |
383,278,145,508 |
229,355,539,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
56,083,313 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
320,221,527,592 |
335,325,149,191 |
383,278,145,508 |
229,299,456,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,220,392,489 |
284,194,015,974 |
340,567,837,691 |
205,605,493,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,001,135,103 |
51,131,133,217 |
42,710,307,817 |
23,693,962,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
278,204,013 |
166,204,244 |
99,492,891 |
42,868,125 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,473,574,347 |
13,171,292,525 |
11,083,724,815 |
9,876,406,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,436,928,022 |
|
10,990,451,432 |
9,876,406,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,751,638,621 |
12,514,231,179 |
10,307,647,836 |
2,837,554,716 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,174,893,278 |
4,169,443,179 |
5,418,657,522 |
4,792,684,355 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,879,232,870 |
21,442,370,578 |
15,999,770,535 |
6,230,184,795 |
|
12. Thu nhập khác |
13,884,930 |
113,853,823 |
461,526,402 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
7,007,214 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,884,930 |
113,853,823 |
454,519,188 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,893,117,800 |
21,556,224,401 |
16,454,289,723 |
6,230,184,795 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,643,713,375 |
1,227,693,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,893,117,800 |
21,556,224,401 |
13,810,576,348 |
5,002,491,527 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,893,117,800 |
21,556,224,401 |
13,810,576,348 |
5,002,491,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
918 |
1,105 |
708 |
257 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|