TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
529,748,539,071 |
564,655,180,725 |
486,542,081,014 |
535,543,092,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,737,555,436 |
32,807,856,798 |
108,272,004,768 |
54,366,546,179 |
|
1. Tiền |
23,168,664,965 |
30,238,966,327 |
105,703,114,297 |
51,797,655,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
2,568,890,471 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,943,185,626 |
116,974,180,433 |
68,134,556,746 |
148,583,018,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,999,796,779 |
115,772,703,201 |
66,469,113,014 |
80,425,099,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,396,643,094 |
7,461,345,221 |
8,787,123,310 |
74,941,058,397 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,458,989,622 |
5,652,375,880 |
4,790,564,291 |
5,129,104,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,912,243,869 |
-11,912,243,869 |
-11,912,243,869 |
-11,912,243,869 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
374,667,764,504 |
405,290,619,426 |
309,214,567,042 |
326,813,089,793 |
|
1. Hàng tồn kho |
376,253,631,258 |
406,876,486,180 |
311,795,179,586 |
329,335,455,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,585,866,754 |
-1,585,866,754 |
-2,580,612,544 |
-2,522,365,922 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,400,033,505 |
9,582,524,068 |
920,952,458 |
5,780,437,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,882,800,032 |
9,428,835,427 |
539,778,289 |
5,205,294,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
399,877,003 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
517,233,473 |
153,688,641 |
381,174,169 |
175,266,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
512,062,627,916 |
493,405,277,366 |
474,381,373,935 |
460,782,579,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
2,712,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
2,722,300,000 |
2,712,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
495,776,225,421 |
476,949,158,373 |
458,202,538,444 |
440,173,482,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
384,883,547,473 |
369,843,735,631 |
354,895,719,097 |
340,361,462,818 |
|
- Nguyên giá |
904,392,360,130 |
904,192,360,130 |
|
890,923,073,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-519,508,812,657 |
-534,348,624,499 |
|
-550,561,610,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
98,545,178,343 |
94,887,009,552 |
91,241,547,124 |
87,887,861,480 |
|
- Nguyên giá |
127,755,356,565 |
127,755,356,565 |
127,768,062,928 |
127,088,986,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,210,178,222 |
-32,868,347,013 |
-36,526,515,804 |
-39,201,124,933 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,347,499,605 |
12,218,413,190 |
12,065,272,223 |
11,924,158,532 |
|
- Nguyên giá |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
21,212,808,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,865,309,035 |
-8,994,395,450 |
-9,147,536,417 |
-9,288,650,108 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,600,000 |
|
2,357,198,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,600,000 |
|
2,357,198,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
264,102,495 |
396,218,993 |
156,535,491 |
2,239,598,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
264,102,495 |
396,218,993 |
156,535,491 |
2,239,598,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,041,811,166,987 |
1,058,060,458,091 |
960,923,454,949 |
996,325,671,738 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
729,648,769,465 |
763,341,836,168 |
652,394,256,678 |
682,755,323,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
573,447,919,211 |
597,102,316,189 |
526,796,668,001 |
556,211,212,872 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,689,652,005 |
127,179,177,368 |
105,167,803,006 |
114,667,155,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,716,260,272 |
11,874,121,045 |
9,219,253,461 |
3,004,990,489 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,056,689,743 |
12,993,924,091 |
20,092,870,768 |
6,661,112,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,025,366,894 |
6,403,758,602 |
3,319,994,088 |
5,416,517,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
728,439,931 |
546,329,947 |
728,439,621 |
546,329,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,134,062,046 |
3,618,500,471 |
4,139,608,212 |
4,108,975,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
395,448,198,942 |
425,877,255,287 |
376,187,109,553 |
416,253,893,910 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
942,307,500 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,649,249,378 |
8,609,249,378 |
7,941,589,292 |
4,609,929,293 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,200,850,254 |
166,239,519,979 |
125,597,588,677 |
126,544,110,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,913,759,723 |
2,913,759,723 |
2,549,540,068 |
2,549,540,068 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
251,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,166,766,901 |
162,205,436,626 |
121,927,724,979 |
123,743,570,294 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,162,397,522 |
294,718,621,923 |
308,529,198,271 |
313,570,348,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,162,397,522 |
294,718,621,923 |
308,529,198,271 |
313,570,348,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
-138,434,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,295,254,108 |
54,295,254,108 |
54,295,254,108 |
54,295,254,108 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,008,938,216 |
45,565,162,617 |
59,375,738,965 |
64,416,889,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,008,938,216 |
45,565,162,617 |
59,375,738,965 |
5,002,491,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,000,000,000 |
|
|
59,414,397,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,041,811,166,987 |
1,058,060,458,091 |
960,923,454,949 |
996,325,671,738 |
|