TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
285,237,379,859 |
388,682,735,841 |
499,499,391,006 |
460,992,991,145 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,984,890,603 |
34,815,450,224 |
32,361,042,168 |
9,524,092,095 |
|
1. Tiền |
9,548,155,642 |
6,003,715,263 |
11,654,397,207 |
7,721,182,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
436,734,961 |
28,811,734,961 |
20,706,644,961 |
1,802,909,623 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,135,485,147 |
61,958,077,932 |
103,294,690,201 |
88,595,798,530 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,230,096,430 |
49,849,806,202 |
90,249,081,080 |
77,134,032,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,089,199,339 |
11,959,045,764 |
12,578,359,811 |
6,012,048,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,838,387,067 |
12,171,423,655 |
12,489,446,999 |
17,471,914,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,022,197,689 |
-12,022,197,689 |
-12,022,197,689 |
-12,022,197,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,875,863,797 |
259,139,678,205 |
327,976,493,216 |
339,943,843,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
222,678,575,844 |
260,481,031,277 |
329,317,846,288 |
341,163,780,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,802,712,047 |
-1,341,353,072 |
-1,341,353,072 |
-1,219,936,518 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,241,140,312 |
32,769,529,480 |
35,867,165,421 |
22,929,256,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,861,675,120 |
11,526,095,657 |
11,479,565,854 |
1,956,808,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,998,810,056 |
20,748,549,242 |
24,311,391,356 |
20,972,447,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
380,655,136 |
494,884,581 |
76,208,211 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
572,036,435,155 |
596,648,927,751 |
606,921,485,298 |
647,220,242,748 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
312,670,000 |
1,214,070,000 |
1,738,670,000 |
1,864,070,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,670,000 |
1,214,070,000 |
1,738,670,000 |
1,864,070,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
399,217,856,541 |
419,135,059,089 |
410,845,850,821 |
612,093,081,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
369,738,557,326 |
360,301,171,735 |
345,688,207,073 |
515,729,462,308 |
|
- Nguyên giá |
710,732,500,788 |
713,337,557,127 |
713,323,920,763 |
899,632,603,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,993,943,462 |
-353,036,385,392 |
-367,635,713,690 |
-383,903,141,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,159,657,977 |
45,637,295,583 |
52,084,101,444 |
83,388,459,859 |
|
- Nguyên giá |
22,349,784,162 |
52,449,385,129 |
60,079,031,882 |
93,107,545,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,190,126,185 |
-6,812,089,546 |
-7,994,930,438 |
-9,719,085,226 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,319,641,238 |
13,196,591,771 |
13,073,542,304 |
12,975,159,502 |
|
- Nguyên giá |
20,396,681,640 |
20,396,681,640 |
20,396,681,640 |
20,428,681,640 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,077,040,402 |
-7,200,089,869 |
-7,323,139,336 |
-7,453,522,138 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,902,758,978 |
151,736,174,984 |
171,149,276,608 |
1,886,845,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,902,758,978 |
151,736,174,984 |
171,149,276,608 |
1,886,845,027 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,303,149,636 |
11,263,623,678 |
9,887,687,869 |
18,076,246,052 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,303,149,636 |
11,263,623,678 |
9,887,687,869 |
18,076,246,052 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
857,273,815,014 |
985,331,663,592 |
1,106,420,876,304 |
1,108,213,233,893 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
624,601,341,674 |
739,954,350,802 |
904,728,199,223 |
850,049,681,469 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,743,577,400 |
443,106,990,924 |
590,596,169,308 |
566,479,091,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,890,494,930 |
120,300,554,165 |
132,018,594,840 |
129,703,084,858 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,084,804,926 |
5,320,298,888 |
19,145,859,337 |
68,027,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,679,899,871 |
6,632,598,145 |
8,348,842,817 |
3,160,941,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,080,313,962 |
5,677,627,482 |
12,929,876,157 |
8,233,167,945 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,070,876,756 |
3,023,066,466 |
6,882,925,075 |
9,899,578,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,032,706,956 |
8,498,305,412 |
32,224,960,711 |
4,496,512,903 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,410,894,064 |
284,856,951,876 |
369,108,236,094 |
406,637,109,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,845,871,016 |
3,378,571,571 |
5,067,857,358 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,647,714,919 |
5,419,016,919 |
4,869,016,919 |
4,280,669,419 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,857,764,274 |
296,847,359,878 |
314,132,029,915 |
283,570,589,637 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,075,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
1,120,323,630 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,782,440,644 |
295,727,036,248 |
313,011,706,285 |
282,450,266,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,672,473,340 |
245,377,312,790 |
201,692,677,081 |
258,163,552,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,672,473,340 |
245,377,312,790 |
201,692,677,081 |
258,163,552,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
78,487 |
78,487 |
78,487 |
-138,434,802 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
-3,360,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,496,131,082 |
12,316,255,272 |
12,316,255,272 |
12,316,255,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,179,623,771 |
83,064,339,031 |
39,379,703,322 |
50,989,091,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,804,597,581 |
23,064,339,031 |
39,379,703,322 |
50,989,091,954 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,375,026,190 |
60,000,000,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
857,273,815,014 |
985,331,663,592 |
1,106,420,876,304 |
1,108,213,233,893 |
|