MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 285,237,379,859 388,682,735,841 499,499,391,006 460,992,991,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,984,890,603 34,815,450,224 32,361,042,168 9,524,092,095
1. Tiền 9,548,155,642 6,003,715,263 11,654,397,207 7,721,182,472
2. Các khoản tương đương tiền 436,734,961 28,811,734,961 20,706,644,961 1,802,909,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,135,485,147 61,958,077,932 103,294,690,201 88,595,798,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,230,096,430 49,849,806,202 90,249,081,080 77,134,032,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,089,199,339 11,959,045,764 12,578,359,811 6,012,048,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,838,387,067 12,171,423,655 12,489,446,999 17,471,914,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,022,197,689 -12,022,197,689 -12,022,197,689 -12,022,197,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 218,875,863,797 259,139,678,205 327,976,493,216 339,943,843,751
1. Hàng tồn kho 222,678,575,844 260,481,031,277 329,317,846,288 341,163,780,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,802,712,047 -1,341,353,072 -1,341,353,072 -1,219,936,518
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,241,140,312 32,769,529,480 35,867,165,421 22,929,256,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,861,675,120 11,526,095,657 11,479,565,854 1,956,808,983
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,998,810,056 20,748,549,242 24,311,391,356 20,972,447,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 380,655,136 494,884,581 76,208,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 572,036,435,155 596,648,927,751 606,921,485,298 647,220,242,748
I. Các khoản phải thu dài hạn 312,670,000 1,214,070,000 1,738,670,000 1,864,070,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,670,000 1,214,070,000 1,738,670,000 1,864,070,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 399,217,856,541 419,135,059,089 410,845,850,821 612,093,081,669
1. Tài sản cố định hữu hình 369,738,557,326 360,301,171,735 345,688,207,073 515,729,462,308
- Nguyên giá 710,732,500,788 713,337,557,127 713,323,920,763 899,632,603,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,993,943,462 -353,036,385,392 -367,635,713,690 -383,903,141,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,159,657,977 45,637,295,583 52,084,101,444 83,388,459,859
- Nguyên giá 22,349,784,162 52,449,385,129 60,079,031,882 93,107,545,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,190,126,185 -6,812,089,546 -7,994,930,438 -9,719,085,226
3. Tài sản cố định vô hình 13,319,641,238 13,196,591,771 13,073,542,304 12,975,159,502
- Nguyên giá 20,396,681,640 20,396,681,640 20,396,681,640 20,428,681,640
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,077,040,402 -7,200,089,869 -7,323,139,336 -7,453,522,138
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,902,758,978 151,736,174,984 171,149,276,608 1,886,845,027
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,902,758,978 151,736,174,984 171,149,276,608 1,886,845,027
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,303,149,636 11,263,623,678 9,887,687,869 18,076,246,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,303,149,636 11,263,623,678 9,887,687,869 18,076,246,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 857,273,815,014 985,331,663,592 1,106,420,876,304 1,108,213,233,893
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 624,601,341,674 739,954,350,802 904,728,199,223 850,049,681,469
I. Nợ ngắn hạn 468,743,577,400 443,106,990,924 590,596,169,308 566,479,091,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,890,494,930 120,300,554,165 132,018,594,840 129,703,084,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,084,804,926 5,320,298,888 19,145,859,337 68,027,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,679,899,871 6,632,598,145 8,348,842,817 3,160,941,659
4. Phải trả người lao động 3,080,313,962 5,677,627,482 12,929,876,157 8,233,167,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,070,876,756 3,023,066,466 6,882,925,075 9,899,578,113
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,032,706,956 8,498,305,412 32,224,960,711 4,496,512,903
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,410,894,064 284,856,951,876 369,108,236,094 406,637,109,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,845,871,016 3,378,571,571 5,067,857,358
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,647,714,919 5,419,016,919 4,869,016,919 4,280,669,419
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,857,764,274 296,847,359,878 314,132,029,915 283,570,589,637
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,075,323,630 1,120,323,630 1,120,323,630 1,120,323,630
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,782,440,644 295,727,036,248 313,011,706,285 282,450,266,007
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 232,672,473,340 245,377,312,790 201,692,677,081 258,163,552,424
I. Vốn chủ sở hữu 232,672,473,340 245,377,312,790 201,692,677,081 258,163,552,424
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 78,487 78,487 78,487 -138,434,802
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000 -3,360,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,496,131,082 12,316,255,272 12,316,255,272 12,316,255,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,179,623,771 83,064,339,031 39,379,703,322 50,989,091,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,804,597,581 23,064,339,031 39,379,703,322 50,989,091,954
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,375,026,190 60,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 857,273,815,014 985,331,663,592 1,106,420,876,304 1,108,213,233,893
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.