TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,876,935,117 |
192,623,751,679 |
205,783,544,278 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,441,859,297 |
20,144,339,305 |
5,912,208,759 |
|
|
1. Tiền |
10,751,859,297 |
19,094,339,305 |
5,912,208,759 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,690,000,000 |
1,050,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,641,484,864 |
61,666,509,172 |
48,895,322,018 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,282,474,496 |
50,348,315,676 |
38,715,035,575 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,322,110,492 |
4,652,689,976 |
9,606,699,422 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,217,970,290 |
16,990,852,194 |
10,934,115,466 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,181,070,414 |
-10,325,348,674 |
-10,360,528,445 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,390,638,370 |
110,563,122,391 |
142,298,404,951 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
120,857,191,474 |
113,240,870,704 |
144,114,717,830 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,466,553,104 |
-2,677,748,313 |
-1,816,312,879 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,402,952,586 |
249,780,811 |
8,677,608,550 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
821,691,690 |
38,812,500 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,412,398,876 |
|
8,677,608,550 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
133,293,506 |
81,574,017 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
35,568,514 |
129,394,294 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,359,968,669 |
321,191,204,471 |
475,305,575,260 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
277,670,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
277,670,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
333,574,803,732 |
307,858,649,405 |
266,722,288,306 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
304,704,975,158 |
270,661,168,683 |
236,108,422,897 |
|
|
- Nguyên giá |
501,059,670,893 |
510,989,371,194 |
513,654,125,240 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,354,695,735 |
-240,328,202,511 |
-277,545,702,343 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,354,470,101 |
10,850,039,833 |
16,678,976,836 |
|
|
- Nguyên giá |
20,056,634,571 |
13,187,042,995 |
20,035,288,927 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,702,164,470 |
-2,337,003,162 |
-3,356,312,091 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,913,121,661 |
16,156,123,789 |
13,934,888,573 |
|
|
- Nguyên giá |
25,176,181,640 |
25,396,681,640 |
20,396,681,640 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,263,059,979 |
-9,240,557,851 |
-6,461,793,067 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
179,267,156,339 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,602,236,812 |
10,191,317,100 |
179,267,156,339 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,574,400,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,725,600,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
210,764,937 |
32,555,066 |
15,738,460,615 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
207,764,937 |
29,555,066 |
15,738,460,615 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
595,236,903,786 |
513,814,956,150 |
681,089,119,538 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,399,229,588 |
361,155,804,905 |
487,292,082,318 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,287,128,613 |
282,905,596,218 |
320,382,695,710 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,301,527,624 |
48,959,187,511 |
78,641,866,823 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
509,216,435 |
70,790,682 |
68,027,782 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,050,751,679 |
15,689,561,244 |
7,633,945,356 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,933,274,152 |
5,803,910,837 |
3,080,848,803 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,739,395,056 |
1,049,867,337 |
2,556,847,735 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,197,217,013 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
225,317,027,279 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
886,914,919 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,112,100,975 |
78,250,208,687 |
166,909,386,608 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
206,000,000 |
206,000,000 |
206,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,906,100,975 |
78,014,012,655 |
166,703,386,608 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,837,674,198 |
152,659,151,245 |
193,797,037,220 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,837,674,198 |
152,659,151,245 |
193,797,037,220 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,171,178,487 |
16,171,178,487 |
78,487 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,360,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,417,818,521 |
4,417,818,521 |
6,496,131,082 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,170,364,629 |
30,991,841,676 |
37,304,187,651 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37,304,187,651 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
595,236,903,786 |
513,814,956,150 |
681,089,119,538 |
|
|