1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,170,943,911,282 |
765,731,764,303 |
918,555,781,048 |
1,166,337,652,658 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,954,008,761 |
9,892,816,940 |
16,468,934,490 |
14,527,584,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,144,989,902,521 |
755,838,947,363 |
902,086,846,558 |
1,151,810,067,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,175,493,119,121 |
755,792,846,453 |
869,895,000,222 |
1,104,525,818,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-30,503,216,600 |
46,100,910 |
32,191,846,336 |
47,284,249,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,411,270,345 |
9,860,078,636 |
21,882,984,156 |
11,676,796,354 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,353,916,289 |
25,949,793,983 |
15,831,593,163 |
11,873,638,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,228,207,748 |
15,966,623,366 |
14,602,628,535 |
11,101,307,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,121,436,428 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,383,836,597 |
4,817,646,248 |
1,609,910,110 |
6,097,979,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,734,748,750 |
12,705,354,945 |
14,013,551,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,951,135,569 |
-41,596,009,435 |
23,927,972,274 |
26,975,876,563 |
|
12. Thu nhập khác |
294,227,329 |
|
23,936,364 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,883,507,421 |
140,000,000 |
|
242,120,375 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,589,280,092 |
-140,000,000 |
23,936,364 |
-242,120,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-72,540,415,661 |
-41,736,009,435 |
23,951,908,638 |
26,733,756,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,042,012,474 |
|
-1,296,914,077 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-77,582,428,135 |
-41,736,009,435 |
25,248,822,715 |
26,733,756,188 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-77,582,428,135 |
-41,736,009,435 |
25,248,822,715 |
26,733,756,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,051 |
-565 |
342 |
362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,051 |
-565 |
342 |
362 |
|