1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,106,426,928,330 |
1,170,943,911,282 |
765,731,764,303 |
918,555,781,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,032,721,023 |
25,954,008,761 |
9,892,816,940 |
16,468,934,490 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,086,394,207,307 |
1,144,989,902,521 |
755,838,947,363 |
902,086,846,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,127,612,372,068 |
1,175,493,119,121 |
755,792,846,453 |
869,895,000,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-41,218,164,761 |
-30,503,216,600 |
46,100,910 |
32,191,846,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,103,818,601 |
7,411,270,345 |
9,860,078,636 |
21,882,984,156 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,509,608,306 |
17,353,916,289 |
25,949,793,983 |
15,831,593,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,579,562,541 |
16,228,207,748 |
15,966,623,366 |
14,602,628,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,121,436,428 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,588,177,304 |
19,383,836,597 |
4,817,646,248 |
1,609,910,110 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,318,105,536 |
|
20,734,748,750 |
12,705,354,945 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,530,237,306 |
-62,951,135,569 |
-41,596,009,435 |
23,927,972,274 |
|
12. Thu nhập khác |
5,909,091 |
294,227,329 |
|
23,936,364 |
|
13. Chi phí khác |
799,200,591 |
9,883,507,421 |
140,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-793,291,500 |
-9,589,280,092 |
-140,000,000 |
23,936,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-75,323,528,806 |
-72,540,415,661 |
-41,736,009,435 |
23,951,908,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,042,012,474 |
|
-1,296,914,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-75,323,528,806 |
-77,582,428,135 |
-41,736,009,435 |
25,248,822,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-75,323,528,806 |
-77,582,428,135 |
-41,736,009,435 |
25,248,822,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-102 |
-1,051 |
-565 |
342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-102 |
-1,051 |
-565 |
342 |
|