1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,384,830,368,281 |
1,194,526,063,913 |
1,385,948,869,319 |
1,041,371,253,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,928,280,670 |
12,238,961,150 |
13,775,336,843 |
13,304,421,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,373,902,087,611 |
1,182,287,102,763 |
1,372,173,532,476 |
1,028,066,832,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,390,591,763,270 |
1,207,377,662,894 |
1,523,065,543,990 |
1,025,047,281,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,689,675,659 |
-25,090,560,131 |
-150,892,011,514 |
3,019,551,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,182,820,624 |
4,844,387,809 |
4,071,100,907 |
4,428,308,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,912,998,153 |
17,584,065,171 |
23,449,337,981 |
21,708,419,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,408,142,993 |
17,440,659,080 |
21,487,680,417 |
20,951,621,604 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,324,132,674 |
-4,426,915,484 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,604,228,642 |
22,204,319,168 |
2,032,174,038 |
2,236,623,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
15,449,957,317 |
16,909,441,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-68,348,214,504 |
-64,461,472,145 |
-187,752,379,943 |
-33,406,625,105 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,576,358 |
101,562,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
149,563,837 |
1,910,000 |
7,984,690,950 |
215,573,050 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,563,837 |
1,666,358 |
-7,883,128,223 |
-215,573,050 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-68,497,778,341 |
-64,459,805,787 |
-195,635,508,166 |
-33,622,198,155 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-513,876,364 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-67,983,901,977 |
-64,459,805,787 |
-195,635,508,166 |
-33,622,198,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-67,983,901,977 |
-64,459,805,787 |
-195,635,508,166 |
-33,622,198,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-921 |
-873 |
-2,651 |
-455 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-921 |
-873 |
-2,651 |
-455 |
|