1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,348,208,599,722 |
1,384,830,368,281 |
1,194,526,063,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
47,732,290,763 |
10,928,280,670 |
12,238,961,150 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,300,476,308,959 |
1,373,902,087,611 |
1,182,287,102,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,268,223,617,738 |
1,390,591,763,270 |
1,207,377,662,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,252,691,221 |
-16,689,675,659 |
-25,090,560,131 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,833,693,647 |
5,182,820,624 |
4,844,387,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,569,697,441 |
21,912,998,153 |
17,584,065,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
23,536,180,996 |
21,408,142,993 |
17,440,659,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,050,752,716 |
-5,324,132,674 |
-4,426,915,484 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,129,843,151 |
29,604,228,642 |
22,204,319,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,336,091,560 |
-68,348,214,504 |
-64,461,472,145 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,248,000 |
|
3,576,358 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,423,543 |
149,563,837 |
1,910,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,824,457 |
-149,563,837 |
1,666,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,340,916,017 |
-68,497,778,341 |
-64,459,805,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
513,876,364 |
-513,876,364 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,827,039,653 |
-67,983,901,977 |
-64,459,805,787 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,827,039,653 |
-67,983,901,977 |
-64,459,805,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
25 |
-921 |
-873 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
25 |
-921 |
-873 |
|