1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,469,489,067,500 |
3,840,173,234,776 |
3,151,285,991,344 |
3,773,354,838,762 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,397,162,873 |
76,958,083,907 |
48,581,672,229 |
33,817,493,562 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,416,091,904,627 |
3,763,215,150,869 |
3,102,704,319,115 |
3,739,537,345,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,188,310,643,216 |
3,514,316,931,982 |
2,946,376,838,639 |
3,505,639,709,791 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
227,781,261,411 |
248,898,218,887 |
156,327,480,476 |
233,897,635,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,161,922,700 |
1,731,516,419 |
569,932,877 |
1,444,667,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
163,212,576,687 |
103,216,277,625 |
78,989,692,997 |
62,855,832,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,212,576,687 |
103,216,277,625 |
78,334,830,355 |
54,731,481,774 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,515,565,893 |
67,254,942,286 |
53,893,187,909 |
16,867,776,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,700,180,627 |
56,760,173,601 |
74,177,065,721 |
80,654,374,826 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-34,268,775,834 |
19,313,383,514 |
-50,162,533,274 |
74,964,319,481 |
|
12. Thu nhập khác |
7,699,559,141 |
4,954,836,709 |
951,458,369 |
16,860,282,506 |
|
13. Chi phí khác |
1,133,781,847 |
1,891,692,359 |
2,686,802,685 |
16,710,754,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,565,777,294 |
3,063,144,350 |
-1,735,344,316 |
149,528,026 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,702,998,540 |
22,376,527,864 |
-51,897,877,590 |
75,113,847,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,263,735,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
84,923,908 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-27,787,922,448 |
22,376,527,864 |
-51,897,877,590 |
72,850,112,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-27,787,922,448 |
22,376,527,864 |
-51,897,877,590 |
72,850,112,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-565 |
455 |
|
1,480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,054 |
|
|