1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,950,368,635,015 |
3,925,177,615,621 |
3,469,489,067,500 |
3,840,173,234,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,736,413,445 |
51,618,141,194 |
53,397,162,873 |
76,958,083,907 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,914,632,221,570 |
3,873,559,474,427 |
3,416,091,904,627 |
3,763,215,150,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,656,651,061,374 |
3,620,723,463,155 |
3,188,310,643,216 |
3,514,316,931,982 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
257,981,160,196 |
252,836,011,272 |
227,781,261,411 |
248,898,218,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,210,089,541 |
6,509,445,186 |
4,161,922,700 |
1,731,516,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,725,431,789 |
146,036,237,558 |
163,212,576,687 |
103,216,277,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,725,431,789 |
146,036,237,558 |
163,212,576,687 |
103,216,277,625 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,452,646,022 |
38,019,606,741 |
40,515,565,893 |
67,254,942,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,236,826,854 |
44,510,701,423 |
61,700,180,627 |
56,760,173,601 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,902,074,485 |
-22,190,132,092 |
-34,268,775,834 |
19,313,383,514 |
|
12. Thu nhập khác |
3,588,283,381 |
5,954,949,254 |
7,699,559,141 |
4,954,836,709 |
|
13. Chi phí khác |
2,150,246,442 |
1,455,805,616 |
1,133,781,847 |
1,891,692,359 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,438,036,939 |
4,499,143,638 |
6,565,777,294 |
3,063,144,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,340,111,424 |
-17,690,988,454 |
-27,702,998,540 |
22,376,527,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,727,449,210 |
84,923,910 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
399,209,581 |
|
84,923,908 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,213,452,633 |
-17,775,912,364 |
-27,787,922,448 |
22,376,527,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,213,452,633 |
-17,775,912,364 |
-27,787,922,448 |
22,376,527,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
907 |
-431 |
-565 |
455 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|