MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,451,509,226,550 2,567,282,718,143 2,716,213,101,615 2,700,573,794,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 363,532,629,430 367,662,899,269 329,344,079,599 160,248,820,100
1. Tiền 33,532,629,430 17,662,899,269 24,344,079,599 12,248,820,100
2. Các khoản tương đương tiền 330,000,000,000 350,000,000,000 305,000,000,000 148,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 480,000,000,000 480,000,000,000 470,000,000,000 420,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 480,000,000,000 480,000,000,000 470,000,000,000 420,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 803,980,321,876 784,058,285,285 774,182,006,537 979,446,853,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 818,592,222,445 799,183,005,853 790,900,905,960 992,514,331,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,182,399,124 6,793,020,974 5,494,884,515 7,590,735,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,092,883,347 79,734,813,335 78,110,039,961 79,686,297,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -101,887,183,040 -101,652,554,877 -100,323,823,899 -100,344,510,641
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 698,876,823,637 820,274,666,448 1,016,391,279,221 1,041,387,350,330
1. Hàng tồn kho 712,673,237,529 823,505,850,046 1,024,755,847,026 1,058,983,274,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,796,413,892 -3,231,183,598 -8,364,567,805 -17,595,924,222
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,119,451,607 115,286,867,141 126,295,736,258 99,490,770,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,758,538,642 15,614,019,840 16,553,186,054 15,340,060,304
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,992,111,807 93,578,701,480 103,648,404,383 78,056,564,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,368,801,158 6,094,145,821 6,094,145,821 6,094,145,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,771,797,616 307,237,986,413 289,770,231,741 280,081,213,241
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201 10,591,428,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,726,695,661 234,626,466,057 223,319,466,099 219,711,594,573
1. Tài sản cố định hữu hình 240,655,430,261 227,692,865,617 216,523,530,619 213,053,324,053
- Nguyên giá 1,458,052,490,657 1,463,577,699,910 1,468,999,424,121 1,472,231,676,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,217,397,060,396 -1,235,884,834,293 -1,252,475,893,502 -1,259,178,352,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,071,265,400 6,933,600,440 6,795,935,480 6,658,270,520
- Nguyên giá 11,169,135,751 11,169,135,751 11,169,135,751 11,169,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,097,870,351 -4,235,535,311 -4,373,200,271 -4,510,865,231
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,573,341,820 5,656,994,820 3,927,741,820 1,875,741,820
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,573,341,820 5,656,994,820 3,927,741,820 1,875,741,820
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,880,331,934 56,363,097,335 51,931,595,621 47,902,448,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,583,417,857 52,616,291,618 47,958,969,465 43,724,053,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,296,914,077 3,746,805,717 3,972,626,156 4,178,395,121
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,776,281,024,166 2,874,520,704,556 3,005,983,333,356 2,980,655,008,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,267,454,098,383 2,345,952,234,703 2,464,378,742,896 2,378,341,767,871
I. Nợ ngắn hạn 2,267,454,098,383 2,342,034,236,480 2,459,331,642,479 2,373,028,802,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,553,453,003 169,873,186,247 194,721,551,353 291,277,524,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,757,641,369 7,434,266,451 5,298,792,272 367,246,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,638,137,131 661,183,444 300,068,471 430,843,752
4. Phải trả người lao động 15,172,011,488 20,697,876,505 10,740,928,557 13,456,990,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,395,096,859 56,002,673,021 40,656,289,997 38,698,502,081
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 122,349,506,340 6,392,781,521 27,397,268,914 8,546,459,398
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,903,537,617,008 2,078,843,747,655 2,178,487,941,279 2,018,633,020,582
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,050,635,185 2,128,521,636 1,728,801,636 1,618,215,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,917,998,223 5,047,100,417 5,312,965,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,917,998,223 5,047,100,417 5,312,965,405
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 508,826,925,783 528,568,469,853 541,604,590,460 602,313,240,225
I. Vốn chủ sở hữu 508,826,925,783 528,568,469,853 541,604,590,460 602,313,240,225
1. Vốn góp của chủ sở hữu 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -534,722,106,992 -514,980,562,922 -501,944,442,315 -441,235,792,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,246,569,468 29,988,113,538 13,036,120,607 73,744,770,372
- LNST chưa phân phối kỳ này -544,968,676,460 -544,968,676,460 -514,980,562,922 -514,980,562,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,776,281,024,166 2,874,520,704,556 3,005,983,333,356 2,980,655,008,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.