TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,987,548,883,168 |
2,139,892,900,312 |
2,083,897,867,267 |
2,202,986,173,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
245,794,111,155 |
288,241,950,781 |
228,184,631,726 |
286,566,478,989 |
|
1. Tiền |
42,294,111,155 |
15,201,950,781 |
8,184,631,726 |
11,566,478,989 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
203,500,000,000 |
273,040,000,000 |
220,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,000,000,000 |
255,000,000,000 |
370,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,000,000,000 |
255,000,000,000 |
370,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
730,371,328,129 |
778,317,106,923 |
617,732,726,121 |
680,358,621,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
735,907,324,418 |
793,740,757,093 |
635,956,362,060 |
695,808,015,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,668,896,992 |
5,244,605,590 |
5,138,410,040 |
5,445,840,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,385,153,328 |
81,655,727,238 |
79,279,917,475 |
81,240,399,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,590,046,609 |
-102,323,982,998 |
-102,641,963,454 |
-102,135,633,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
773,043,604,358 |
704,801,342,958 |
759,478,094,631 |
684,108,701,441 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,653,776,516 |
733,201,343,582 |
795,153,797,327 |
699,010,377,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-40,610,172,158 |
-28,400,000,624 |
-35,675,702,696 |
-14,901,675,564 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
128,339,839,526 |
113,532,499,650 |
108,502,414,789 |
101,952,371,196 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,005,260,953 |
14,239,591,416 |
15,323,454,730 |
15,991,137,514 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,923,764,941 |
96,003,418,901 |
90,810,158,901 |
83,398,037,222 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,410,813,632 |
3,289,489,333 |
2,368,801,158 |
2,563,196,460 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
482,739,033,238 |
448,411,145,960 |
424,202,670,404 |
342,139,175,850 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
317,025,328,340 |
299,528,757,175 |
278,518,478,871 |
263,794,941,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
309,403,403,100 |
292,044,496,895 |
271,171,883,551 |
256,586,011,480 |
|
- Nguyên giá |
1,439,501,898,312 |
1,445,623,907,856 |
1,448,339,342,974 |
1,455,050,250,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,130,098,495,212 |
-1,153,579,410,961 |
-1,177,167,459,423 |
-1,198,464,239,194 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,621,925,240 |
7,484,260,280 |
7,346,595,320 |
7,208,930,360 |
|
- Nguyên giá |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,547,210,511 |
-3,684,875,471 |
-3,822,540,431 |
-3,960,205,391 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,143,338,712 |
3,043,977,466 |
5,496,444,007 |
3,741,465,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,143,338,712 |
3,043,977,466 |
5,496,444,007 |
3,741,465,561 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,978,937,985 |
135,246,983,118 |
129,596,319,325 |
64,011,340,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,529,810,576 |
73,647,446,180 |
68,120,459,174 |
62,714,426,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,296,914,077 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
59,449,127,409 |
61,599,536,938 |
61,475,860,151 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,470,287,916,406 |
2,588,304,046,272 |
2,508,100,537,671 |
2,545,125,348,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,894,125,131,956 |
2,089,723,689,957 |
2,051,256,190,791 |
2,063,032,179,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,894,125,131,956 |
2,089,723,689,957 |
2,051,256,190,791 |
2,063,032,179,380 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,553,340,398 |
242,325,084,019 |
160,108,078,894 |
133,077,901,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
490,187,283 |
506,828,088 |
498,561,503 |
498,561,503 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,627,319,232 |
753,538,185 |
774,371,918 |
12,253,610,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,278,832,518 |
18,282,444,725 |
11,791,924,885 |
13,004,612,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,177,206,692 |
13,279,000,855 |
15,932,916,820 |
18,896,628,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
169,648,633 |
169,648,636 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,304,325,957 |
318,477,753,130 |
503,212,273,388 |
260,537,255,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,604,398,390,223 |
1,492,901,502,722 |
1,356,019,700,856 |
1,622,582,805,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,125,881,020 |
3,027,889,597 |
2,918,362,527 |
2,180,805,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
576,162,784,450 |
498,580,356,315 |
456,844,346,880 |
482,093,169,595 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
576,162,784,450 |
498,580,356,315 |
456,844,346,880 |
482,093,169,595 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-467,386,248,325 |
-544,968,676,460 |
-586,704,685,895 |
-561,455,863,180 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-141,134,072,048 |
-218,716,500,183 |
-41,736,009,435 |
-16,487,186,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-326,252,176,277 |
-326,252,176,277 |
-544,968,676,460 |
-544,968,676,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,470,287,916,406 |
2,588,304,046,272 |
2,508,100,537,671 |
2,545,125,348,975 |
|