TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,242,666,758,268 |
2,155,525,289,432 |
2,035,456,858,565 |
2,267,879,595,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,135,162,825 |
21,353,737,164 |
17,733,058,706 |
20,906,261,410 |
|
1. Tiền |
1,135,162,825 |
21,353,737,164 |
17,733,058,706 |
20,906,261,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
230,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
230,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
877,707,194,332 |
938,212,724,981 |
803,718,647,008 |
803,571,620,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
795,278,483,051 |
854,845,024,011 |
764,800,696,357 |
794,303,578,065 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,381,936,702 |
12,326,196,560 |
14,548,138,915 |
5,211,292,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,715,644,524 |
169,464,121,835 |
123,702,482,051 |
104,924,179,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,668,869,945 |
-98,422,617,425 |
-99,332,670,315 |
-100,867,429,556 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,015,011,800,070 |
870,194,799,714 |
881,600,150,691 |
1,086,704,432,457 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,026,243,521,124 |
943,145,657,157 |
914,842,877,268 |
1,110,605,404,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,231,721,054 |
-72,950,857,443 |
-33,242,726,577 |
-23,900,972,261 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,812,601,041 |
125,764,027,573 |
132,405,002,160 |
156,697,281,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,296,019,653 |
9,799,108,611 |
16,331,839,384 |
13,861,590,841 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
98,105,767,756 |
108,554,105,330 |
108,662,349,144 |
135,424,876,695 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,410,813,632 |
7,410,813,632 |
7,410,813,632 |
7,410,813,632 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
530,794,742,777 |
528,337,859,875 |
521,646,695,679 |
506,962,270,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
10,591,428,201 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,490,651,655 |
343,057,329,819 |
341,636,910,020 |
330,725,173,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
348,318,066,575 |
335,022,409,699 |
333,739,654,860 |
322,965,583,717 |
|
- Nguyên giá |
1,388,650,507,230 |
1,396,519,718,338 |
1,417,414,931,025 |
1,429,718,502,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,040,332,440,655 |
-1,061,497,308,639 |
-1,083,675,276,165 |
-1,106,752,918,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,172,585,080 |
8,034,920,120 |
7,897,255,160 |
7,759,590,200 |
|
- Nguyên giá |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
11,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,996,550,671 |
-3,134,215,631 |
-3,271,880,591 |
-3,409,545,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,551,772,590 |
19,653,728,293 |
18,529,719,118 |
18,392,939,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,551,772,590 |
19,653,728,293 |
18,529,719,118 |
18,392,939,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
145,160,890,331 |
155,035,373,562 |
150,888,638,340 |
147,252,728,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,292,037,437 |
99,701,854,485 |
92,427,966,387 |
85,740,647,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
37,868,852,894 |
55,333,519,077 |
58,460,671,953 |
61,512,081,002 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,773,461,501,045 |
2,683,863,149,307 |
2,557,103,554,244 |
2,774,841,865,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,860,529,136,381 |
1,966,566,292,809 |
1,873,428,895,901 |
2,123,355,552,381 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,860,529,136,381 |
1,966,566,292,809 |
1,873,428,895,901 |
2,123,355,552,381 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
253,189,620,147 |
427,372,770,926 |
330,489,765,018 |
159,790,509,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
783,985,464 |
713,824,900 |
1,130,470,843 |
692,719,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
798,786,714 |
883,495,354 |
732,663,001 |
867,618,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,467,982,889 |
10,288,782,455 |
9,358,426,168 |
9,403,002,098 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,921,656,319 |
11,966,624,731 |
18,612,873,628 |
28,144,398,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
169,648,637 |
169,648,635 |
169,648,639 |
169,648,639 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,429,426,166 |
66,117,156,667 |
47,149,705,909 |
98,713,855,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,522,515,992,730 |
1,444,910,743,249 |
1,462,136,778,226 |
1,822,131,427,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,252,037,315 |
4,143,245,892 |
3,648,564,469 |
3,442,373,108 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
912,932,364,664 |
717,296,856,498 |
683,674,658,343 |
651,486,313,256 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
912,932,364,664 |
717,296,856,498 |
683,674,658,343 |
651,486,313,256 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
738,303,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
123,194,121,321 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-130,616,668,111 |
-326,252,176,277 |
-359,874,374,432 |
-392,062,719,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-130,616,668,111 |
|
-33,622,198,155 |
-65,810,543,242 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-326,252,176,277 |
-326,252,176,277 |
-326,252,176,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,773,461,501,045 |
2,683,863,149,307 |
2,557,103,554,244 |
2,774,841,865,637 |
|