MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,602,958,047,817 1,883,905,982,850 2,242,666,758,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,408,404,049 13,424,215,233 1,135,162,825
1. Tiền 22,408,404,049 13,424,215,233 1,135,162,825
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,223,126,574 230,000,000,000 230,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 399,223,126,574 230,000,000,000 230,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,413,983,555,227 693,496,751,749 877,707,194,332
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,337,421,282,212 696,755,656,317 795,278,483,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,526,317,545 5,352,094,426 4,381,936,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,369,223,803 85,250,965,273 176,715,644,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,425,895,162 -93,861,964,267 -98,668,869,945
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 92,626,829
IV. Hàng tồn kho 666,610,898,637 823,460,980,751 1,015,011,800,070
1. Hàng tồn kho 666,610,898,637 827,971,724,720 1,026,243,521,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,510,743,969 -11,231,721,054
V.Tài sản ngắn hạn khác 100,732,063,330 123,524,035,117 118,812,601,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,485,147,913 17,428,369,340 13,296,019,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,348,978,149 98,684,852,145 98,105,767,756
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,897,937,268 7,410,813,632 7,410,813,632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,838,344,961 555,823,077,183 530,794,742,777
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,591,428,201 10,591,428,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,591,428,201 10,591,428,201
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 399,888,440,615 378,635,514,082 356,490,651,655
1. Tài sản cố định hữu hình 392,390,525,614 370,325,264,042 348,318,066,575
- Nguyên giá 1,388,628,375,308 1,388,650,507,230 1,388,650,507,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -996,237,849,694 -1,018,325,243,188 -1,040,332,440,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,497,915,001 8,310,250,040 8,172,585,080
- Nguyên giá 10,169,135,751 11,169,135,751 11,169,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,671,220,750 -2,858,885,711 -2,996,550,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,419,737,485 16,375,548,086 18,551,772,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,419,737,485 16,375,548,086 18,551,772,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 153,530,166,861 150,220,586,814 145,160,890,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,036,693,947 110,493,048,351 107,292,037,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 43,493,472,914 39,727,538,463 37,868,852,894
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,178,796,392,778 2,439,729,060,033 2,773,461,501,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,133,420,320,350 1,462,336,889,582 1,860,529,136,381
I. Nợ ngắn hạn 2,133,420,320,350 1,462,336,889,582 1,860,529,136,381
1. Phải trả người bán ngắn hạn 398,785,954,908 449,954,995,365 253,189,620,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,295,771,057 1,778,991,984 783,985,464
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 466,618,995 1,040,082,044 798,786,714
4. Phải trả người lao động 8,063,653,978 9,375,660,181 10,467,982,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,825,405,980 10,180,093,313 11,921,656,319
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 169,648,636 169,648,637 169,648,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,656,210,965 3,835,577,819 56,429,426,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,653,678,340,670 981,243,871,501 1,522,515,992,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,478,715,161 4,757,968,738 4,252,037,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,045,376,072,428 977,392,170,451 912,932,364,664
I. Vốn chủ sở hữu 1,045,376,072,428 977,392,170,451 912,932,364,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 738,303,930,000 738,303,930,000 738,303,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,194,121,321 123,194,121,321 123,194,121,321
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,827,039,653 -66,156,862,324 -130,616,668,111
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -66,156,862,324 -130,616,668,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,827,039,653
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,178,796,392,778 2,439,729,060,033 2,773,461,501,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.