MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,186,040,517,605 1,442,499,569,054 2,057,144,267,489 2,136,670,989,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,350,059,278 136,710,991,144 10,347,757,599 52,526,721,587
1. Tiền 87,350,059,278 136,710,991,144 10,347,757,599 52,526,721,587
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,949,767,318 645,724,839,102 1,406,320,756,832 1,382,820,253,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,739,601,082 627,002,802,914 1,160,107,877,866 1,325,010,885,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,026,344,220 31,342,422,676 263,387,709,165 71,132,465,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 87,704,086,647 55,899,878,143 56,377,672,054 55,728,742,924
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,520,264,631 -68,520,264,631 -73,552,502,253 -69,051,840,768
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 860,270,899,853 630,725,103,322 611,025,291,381 651,777,042,626
1. Hàng tồn kho 864,550,408,492 630,725,103,322 611,025,291,381 651,777,042,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,279,508,639
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,469,791,156 29,338,635,486 29,450,461,677 49,546,972,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,299,349,647 4,645,608,642 6,957,540,901 17,798,290,811
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,629,576,901 22,152,162,236 19,948,500,823 29,207,816,624
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,540,864,608 2,540,864,608 2,544,419,953 2,540,864,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 707,696,174,762 669,148,372,308 646,223,882,630 620,190,171,861
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 556,718,228,961 519,913,454,534 497,832,930,083 476,232,970,540
1. Tài sản cố định hữu hình 532,985,612,701 511,889,549,761 489,896,690,272 468,384,395,691
- Nguyên giá 1,379,069,224,131 1,381,219,504,677 1,381,334,133,638 1,376,529,490,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -846,083,611,430 -869,329,954,916 -891,437,443,366 -908,145,094,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,732,616,260 8,023,904,773 7,936,239,811 7,848,574,849
- Nguyên giá 28,019,135,751 10,169,135,751 10,169,135,751 10,169,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,286,519,491 -2,145,230,978 -2,232,895,940 -2,320,560,902
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,023,094,810 22,063,283,960 20,073,010,810 20,073,010,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,023,094,810 22,063,283,960 20,073,010,810 20,073,010,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,954,850,991 127,171,633,814 128,317,941,737 123,884,190,511
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,954,850,991 127,171,633,814 128,317,941,737 123,884,190,511
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,893,736,692,367 2,111,647,941,362 2,703,368,150,119 2,756,861,161,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,268,069,495,329 1,474,467,395,047 2,027,254,442,694 2,050,167,234,507
I. Nợ ngắn hạn 1,268,069,495,329 1,474,467,395,047 2,027,254,442,694 2,050,167,234,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,343,583,791 397,898,258,709 521,959,263,296 496,647,329,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,990,826,912 5,057,646,473 48,538,168,143 68,055,412,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 349,234,656 3,266,666,021 2,624,159,183 8,709,249,904
4. Phải trả người lao động 8,500,002,889 9,136,395,601 9,083,173,705 8,287,854,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,484,587,066 12,712,710,361 13,201,825,741 11,476,029,687
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,066,010,469 6,161,245,997 4,862,521,783 4,987,097,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,126,609,406,519 1,038,603,420,281 1,425,449,070,662 1,449,066,477,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,725,843,027 1,631,051,604 1,536,260,181 2,937,784,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 625,667,197,038 637,180,546,315 676,113,707,425 706,693,927,116
I. Vốn chủ sở hữu 625,667,197,038 637,180,546,315 676,113,707,425 706,693,927,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 363,790,000 363,790,000 363,790,000 363,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,950,194,416 -37,436,845,139 1,496,315,971 32,076,535,662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71,353,796,103 -71,353,796,103 -71,353,796,103
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,403,601,687 33,916,950,964 72,850,112,074 32,076,535,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,893,736,692,367 2,111,647,941,362 2,703,368,150,119 2,756,861,161,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.