TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
845,486,170,741 |
1,186,040,517,605 |
1,442,499,569,054 |
2,057,144,267,489 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,043,827,756 |
87,350,059,278 |
136,710,991,144 |
10,347,757,599 |
|
1. Tiền |
99,043,827,756 |
87,350,059,278 |
136,710,991,144 |
10,347,757,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,740,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,740,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,992,589,934 |
185,949,767,318 |
645,724,839,102 |
1,406,320,756,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,029,768,156 |
139,739,601,082 |
627,002,802,914 |
1,160,107,877,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,247,724,279 |
27,026,344,220 |
31,342,422,676 |
263,387,709,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,088,635,773 |
87,704,086,647 |
55,899,878,143 |
56,377,672,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,373,538,274 |
-68,520,264,631 |
-68,520,264,631 |
-73,552,502,253 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
437,463,682,618 |
860,270,899,853 |
630,725,103,322 |
611,025,291,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
437,463,682,618 |
864,550,408,492 |
630,725,103,322 |
611,025,291,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,279,508,639 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,246,070,433 |
52,469,791,156 |
29,338,635,486 |
29,450,461,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,025,903,847 |
3,299,349,647 |
4,645,608,642 |
6,957,540,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,679,301,978 |
46,629,576,901 |
22,152,162,236 |
19,948,500,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,540,864,608 |
2,540,864,608 |
2,540,864,608 |
2,544,419,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
736,370,135,119 |
707,696,174,762 |
669,148,372,308 |
646,223,882,630 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
580,686,611,154 |
556,718,228,961 |
519,913,454,534 |
497,832,930,083 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
556,693,364,817 |
532,985,612,701 |
511,889,549,761 |
489,896,690,272 |
|
- Nguyên giá |
1,383,168,295,892 |
1,379,069,224,131 |
1,381,219,504,677 |
1,381,334,133,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-826,474,931,075 |
-846,083,611,430 |
-869,329,954,916 |
-891,437,443,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,993,246,337 |
23,732,616,260 |
8,023,904,773 |
7,936,239,811 |
|
- Nguyên giá |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
10,169,135,751 |
10,169,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,025,889,414 |
-4,286,519,491 |
-2,145,230,978 |
-2,232,895,940 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
22,063,283,960 |
20,073,010,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
22,063,283,960 |
20,073,010,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
135,660,429,155 |
130,954,850,991 |
127,171,633,814 |
128,317,941,737 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,660,429,155 |
130,954,850,991 |
127,171,633,814 |
128,317,941,737 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,581,856,305,860 |
1,893,736,692,367 |
2,111,647,941,362 |
2,703,368,150,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
956,776,301,126 |
1,268,069,495,329 |
1,474,467,395,047 |
2,027,254,442,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
956,776,301,126 |
1,268,069,495,329 |
1,474,467,395,047 |
2,027,254,442,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,418,579,585 |
104,343,583,791 |
397,898,258,709 |
521,959,263,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,454,615,408 |
9,990,826,912 |
5,057,646,473 |
48,538,168,143 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,416,741,310 |
349,234,656 |
3,266,666,021 |
2,624,159,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,893,569,921 |
8,500,002,889 |
9,136,395,601 |
9,083,173,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,601,530,705 |
8,484,587,066 |
12,712,710,361 |
13,201,825,741 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,058,455,734 |
8,066,010,469 |
6,161,245,997 |
4,862,521,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
692,112,174,013 |
1,126,609,406,519 |
1,038,603,420,281 |
1,425,449,070,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,820,634,450 |
1,725,843,027 |
1,631,051,604 |
1,536,260,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
625,080,004,734 |
625,667,197,038 |
637,180,546,315 |
676,113,707,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
625,080,004,734 |
625,667,197,038 |
637,180,546,315 |
676,113,707,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-49,537,386,720 |
-48,950,194,416 |
-37,436,845,139 |
1,496,315,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-71,353,796,103 |
-71,353,796,103 |
-71,353,796,103 |
-71,353,796,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,816,409,383 |
22,403,601,687 |
33,916,950,964 |
72,850,112,074 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,581,856,305,860 |
1,893,736,692,367 |
2,111,647,941,362 |
2,703,368,150,119 |
|