1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,112,964,938 |
61,592,400,280 |
36,071,755,514 |
13,859,563,128 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,112,964,938 |
61,592,400,280 |
36,071,755,514 |
13,859,563,128 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,161,771,159 |
41,739,178,570 |
30,568,324,014 |
19,392,853,425 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,951,193,779 |
19,853,221,710 |
5,503,431,500 |
-5,533,290,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,772,068,945 |
2,487,294,813 |
2,614,522,728 |
1,376,133,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
39,554,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
39,554,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,562,528,383 |
10,521,769,359 |
8,338,175,494 |
9,644,612,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,160,734,341 |
11,818,747,164 |
-220,221,266 |
-13,841,323,757 |
|
12. Thu nhập khác |
178,720,502 |
57,872,277 |
96,423,284 |
73,344,987 |
|
13. Chi phí khác |
14,500 |
3,313,097 |
39,792,116 |
440,706,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
178,706,002 |
54,559,180 |
56,631,168 |
-367,361,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,339,440,343 |
11,873,306,344 |
-163,590,098 |
-14,208,685,128 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,329,852,646 |
2,458,667,311 |
31,563,586 |
149,836,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,009,587,697 |
9,414,639,033 |
-195,153,684 |
-14,358,521,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,009,587,697 |
9,414,639,033 |
-195,153,684 |
-14,358,521,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
972 |
1,021 |
-24 |
-1,743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|