MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,112,964,938 61,592,400,280 36,071,755,514 13,859,563,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,112,964,938 61,592,400,280 36,071,755,514 13,859,563,128
4. Giá vốn hàng bán 40,161,771,159 41,739,178,570 30,568,324,014 19,392,853,425
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,951,193,779 19,853,221,710 5,503,431,500 -5,533,290,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,772,068,945 2,487,294,813 2,614,522,728 1,376,133,659
7. Chi phí tài chính 39,554,794
- Trong đó: Chi phí lãi vay 39,554,794
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,562,528,383 10,521,769,359 8,338,175,494 9,644,612,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,160,734,341 11,818,747,164 -220,221,266 -13,841,323,757
12. Thu nhập khác 178,720,502 57,872,277 96,423,284 73,344,987
13. Chi phí khác 14,500 3,313,097 39,792,116 440,706,358
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 178,706,002 54,559,180 56,631,168 -367,361,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,339,440,343 11,873,306,344 -163,590,098 -14,208,685,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,329,852,646 2,458,667,311 31,563,586 149,836,140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,009,587,697 9,414,639,033 -195,153,684 -14,358,521,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,009,587,697 9,414,639,033 -195,153,684 -14,358,521,268
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 972 1,021 -24 -1,743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.