1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,020,539,954 |
59,588,303,027 |
61,965,050,080 |
61,112,964,938 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,020,539,954 |
59,588,303,027 |
61,965,050,080 |
61,112,964,938 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,557,692,787 |
37,729,790,484 |
39,921,836,560 |
40,161,771,159 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,462,847,167 |
21,858,512,543 |
22,043,213,520 |
20,951,193,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
509,021,056 |
769,494,923 |
1,340,399,276 |
1,772,068,945 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
12,311,809,633 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,115,158,874 |
|
12,277,282,667 |
11,562,528,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,856,709,349 |
10,316,197,833 |
11,106,330,129 |
11,160,734,341 |
|
12. Thu nhập khác |
89,299,072 |
93,063,489 |
101,512,840 |
178,720,502 |
|
13. Chi phí khác |
15,110,942 |
333,536,521 |
100,000 |
14,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,188,130 |
-240,473,032 |
101,412,840 |
178,706,002 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,930,897,479 |
10,075,724,801 |
11,207,742,969 |
11,339,440,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,102,433,360 |
2,135,414,624 |
2,304,848,776 |
2,329,852,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,828,464,119 |
7,940,310,177 |
8,902,894,193 |
9,009,587,697 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,828,464,119 |
7,940,310,177 |
8,902,894,193 |
9,009,587,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,267 |
842 |
977 |
972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|