MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 163,630,388,412 135,446,114,200 197,446,974,538 208,487,302,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 183,376,182 489,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 163,447,012,230 135,445,625,200 197,446,974,538 208,487,302,411
4. Giá vốn hàng bán 146,489,057,331 134,788,509,067 178,688,429,080 219,277,626,848
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,957,954,899 657,116,133 18,758,545,458 -10,790,324,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,534,148,834 6,932,440,622 6,792,073,410 6,024,812,555
7. Chi phí tài chính 6,201,410,075 6,681,764,314 5,859,325,971 4,774,208,655
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,305,171,379 6,114,942,279 5,269,395,408 4,108,572,281
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,405,764,223 -1,336,876,964 -3,310,667,615 -4,766,202,773
9. Chi phí bán hàng 1,213,743,979 932,909,515 860,491,139 1,087,740,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,037,951,638 12,861,665,010 12,345,731,782 11,555,950,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 633,233,818 -14,223,659,048 3,174,402,361 -26,949,614,208
12. Thu nhập khác 34,463,031,059 496,631,355 6,190,130,201 41,779,794
13. Chi phí khác 44,843,663 99,648,613 222,237,948 1,644,740,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,418,187,396 396,982,742 5,967,892,253 -1,602,960,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,051,421,214 -13,826,676,306 9,142,294,614 -28,552,574,840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,967,465,601 42,238,095 1,358,702,140 91,080,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 441,836,687 235,867,878 1,659,524,982 892,706,448
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,642,118,926 -14,104,782,279 6,124,067,492 -29,536,361,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,642,118,926 -14,104,782,279 6,124,067,492 -29,536,361,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.