1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,630,388,412 |
135,446,114,200 |
197,446,974,538 |
208,487,302,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
183,376,182 |
489,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,447,012,230 |
135,445,625,200 |
197,446,974,538 |
208,487,302,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,489,057,331 |
134,788,509,067 |
178,688,429,080 |
219,277,626,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,957,954,899 |
657,116,133 |
18,758,545,458 |
-10,790,324,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,534,148,834 |
6,932,440,622 |
6,792,073,410 |
6,024,812,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,201,410,075 |
6,681,764,314 |
5,859,325,971 |
4,774,208,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,305,171,379 |
6,114,942,279 |
5,269,395,408 |
4,108,572,281 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,405,764,223 |
-1,336,876,964 |
-3,310,667,615 |
-4,766,202,773 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,213,743,979 |
932,909,515 |
860,491,139 |
1,087,740,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,037,951,638 |
12,861,665,010 |
12,345,731,782 |
11,555,950,224 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
633,233,818 |
-14,223,659,048 |
3,174,402,361 |
-26,949,614,208 |
|
12. Thu nhập khác |
34,463,031,059 |
496,631,355 |
6,190,130,201 |
41,779,794 |
|
13. Chi phí khác |
44,843,663 |
99,648,613 |
222,237,948 |
1,644,740,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,418,187,396 |
396,982,742 |
5,967,892,253 |
-1,602,960,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,051,421,214 |
-13,826,676,306 |
9,142,294,614 |
-28,552,574,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,967,465,601 |
42,238,095 |
1,358,702,140 |
91,080,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
441,836,687 |
235,867,878 |
1,659,524,982 |
892,706,448 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,642,118,926 |
-14,104,782,279 |
6,124,067,492 |
-29,536,361,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,642,118,926 |
-14,104,782,279 |
6,124,067,492 |
-29,536,361,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|