MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 183,192,045,946 178,349,234,347 192,529,287,921 171,370,376,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 183,192,045,946 178,349,234,347 192,529,287,921 171,370,376,871
4. Giá vốn hàng bán 148,391,578,893 138,950,783,308 147,645,797,892 134,016,137,758
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,800,467,053 39,398,451,039 44,883,490,029 37,354,239,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 954,749,571 513,711,504 960,690,204 1,422,826,715
7. Chi phí tài chính 15,418,612,778 7,204,017,473 6,813,134,961 7,765,113,485
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,772,083,617 7,107,684,404 6,692,678,807 7,741,019,253
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -886,075,838 21,106,172 -1,091,808,542 -1,162,517,236
9. Chi phí bán hàng 1,814,625,661 1,417,208,892 1,401,851,028 1,191,651,821
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,288,161,966 13,520,823,645 13,246,396,185 11,533,789,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,347,740,379 17,791,218,705 23,290,989,517 17,123,994,258
12. Thu nhập khác 98,581,721 231,618,800 179,437,835 3,833,609,341
13. Chi phí khác 15,028,042 195,354,362 692,710 2,228,308,518
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 83,553,679 36,264,438 178,745,125 1,605,300,823
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,431,294,058 17,827,483,143 23,469,734,642 18,729,295,081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,136,673,624 3,619,617,770 4,931,868,963 3,938,306,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,673,014 -10,284,913 15,086,168 -51,275,799
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,304,293,448 14,218,150,286 18,522,779,511 14,842,264,288
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,397,367,564 14,314,655,665 18,620,583,538 14,940,297,434
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -93,074,116 -96,505,379 -97,804,027 -98,033,146
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.