1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,487,252,903 |
164,830,571,402 |
183,192,045,946 |
178,349,234,347 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,487,252,903 |
164,830,571,402 |
183,192,045,946 |
178,349,234,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,717,017,996 |
140,679,883,584 |
148,391,578,893 |
138,950,783,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,770,234,907 |
24,150,687,818 |
34,800,467,053 |
39,398,451,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,530,305,617 |
979,452,837 |
954,749,571 |
513,711,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,325,533,997 |
10,479,378,144 |
15,418,612,778 |
7,204,017,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,236,328,268 |
8,412,987,242 |
7,772,083,617 |
7,107,684,404 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,885,607,778 |
1,998,098,153 |
-886,075,838 |
21,106,172 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,102,551,306 |
1,262,043,508 |
1,814,625,661 |
1,417,208,892 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,781,499,422 |
14,200,244,165 |
15,288,161,966 |
13,520,823,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,976,563,577 |
1,186,572,991 |
2,347,740,379 |
17,791,218,705 |
|
12. Thu nhập khác |
570,240,196 |
432,867,428 |
98,581,721 |
231,618,800 |
|
13. Chi phí khác |
297,899,977 |
6,185,202 |
15,028,042 |
195,354,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
272,340,219 |
426,682,226 |
83,553,679 |
36,264,438 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,248,903,796 |
1,613,255,217 |
2,431,294,058 |
17,827,483,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,286,454,149 |
342,326,990 |
1,136,673,624 |
3,619,617,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
30,149,597 |
-9,673,014 |
-10,284,913 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,962,449,647 |
1,240,778,630 |
1,304,293,448 |
14,218,150,286 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,019,095,013 |
1,338,902,201 |
1,397,367,564 |
14,314,655,665 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-56,645,366 |
-98,123,571 |
-93,074,116 |
-96,505,379 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|