MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,309,159,935 153,487,252,903 164,830,571,402 183,192,045,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,309,159,935 153,487,252,903 164,830,571,402 183,192,045,946
4. Giá vốn hàng bán 101,635,976,083 112,717,017,996 140,679,883,584 148,391,578,893
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,673,183,847 40,770,234,907 24,150,687,818 34,800,467,053
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,227,632,873 50,530,305,617 979,452,837 954,749,571
7. Chi phí tài chính 3,553,982,250 3,325,533,997 10,479,378,144 15,418,612,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,426,113,355 3,236,328,268 8,412,987,242 7,772,083,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,449,310,827 5,885,607,778 1,998,098,153 -886,075,838
9. Chi phí bán hàng 1,199,649,486 2,102,551,306 1,262,043,508 1,814,625,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,639,859,374 12,781,499,422 14,200,244,165 15,288,161,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,956,636,437 78,976,563,577 1,186,572,991 2,347,740,379
12. Thu nhập khác 206,270,141 570,240,196 432,867,428 98,581,721
13. Chi phí khác 311,570,925 297,899,977 6,185,202 15,028,042
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,300,784 272,340,219 426,682,226 83,553,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,851,335,653 79,248,903,796 1,613,255,217 2,431,294,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,364,119,792 16,286,454,149 342,326,990 1,136,673,624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,149,597 -9,673,014
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,487,215,861 62,962,449,647 1,240,778,630 1,304,293,448
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,594,219,068 63,019,095,013 1,338,902,201 1,397,367,564
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -107,003,207 -56,645,366 -98,123,571 -93,074,116
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.