1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,645,866,203 |
150,515,268,552 |
129,309,159,935 |
153,487,252,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,645,866,203 |
150,515,268,552 |
129,309,159,935 |
153,487,252,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,817,213,189 |
110,807,238,890 |
101,635,976,083 |
112,717,017,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,828,653,014 |
39,708,029,662 |
27,673,183,847 |
40,770,234,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,510,247,143 |
1,913,650,426 |
4,227,632,873 |
50,530,305,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,390,907,982 |
4,044,082,814 |
3,553,982,250 |
3,325,533,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,123,759,522 |
3,766,681,960 |
3,426,113,355 |
3,236,328,268 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,588,254,914 |
2,449,310,827 |
5,885,607,778 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,192,882,307 |
1,172,786,397 |
1,199,649,486 |
2,102,551,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,134,620,590 |
12,868,526,704 |
10,639,859,374 |
12,781,499,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,620,489,278 |
27,124,539,087 |
18,956,636,437 |
78,976,563,577 |
|
12. Thu nhập khác |
186,376,536 |
8,838,410,703 |
206,270,141 |
570,240,196 |
|
13. Chi phí khác |
07 |
445,625,170 |
311,570,925 |
297,899,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
186,376,529 |
8,392,785,533 |
-105,300,784 |
272,340,219 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,806,865,807 |
35,517,324,620 |
18,851,335,653 |
79,248,903,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
410,549,374 |
8,102,130,163 |
3,364,119,792 |
16,286,454,149 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,396,316,433 |
27,415,194,457 |
15,487,215,861 |
62,962,449,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,470,302,387 |
27,545,472,550 |
15,594,219,068 |
63,019,095,013 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-73,985,954 |
-130,278,093 |
-107,003,207 |
-56,645,366 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|