MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,645,866,203 150,515,268,552 129,309,159,935 153,487,252,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,645,866,203 150,515,268,552 129,309,159,935 153,487,252,903
4. Giá vốn hàng bán 102,817,213,189 110,807,238,890 101,635,976,083 112,717,017,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,828,653,014 39,708,029,662 27,673,183,847 40,770,234,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,510,247,143 1,913,650,426 4,227,632,873 50,530,305,617
7. Chi phí tài chính 17,390,907,982 4,044,082,814 3,553,982,250 3,325,533,997
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,123,759,522 3,766,681,960 3,426,113,355 3,236,328,268
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,588,254,914 2,449,310,827 5,885,607,778
9. Chi phí bán hàng 1,192,882,307 1,172,786,397 1,199,649,486 2,102,551,306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,134,620,590 12,868,526,704 10,639,859,374 12,781,499,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,620,489,278 27,124,539,087 18,956,636,437 78,976,563,577
12. Thu nhập khác 186,376,536 8,838,410,703 206,270,141 570,240,196
13. Chi phí khác 07 445,625,170 311,570,925 297,899,977
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 186,376,529 8,392,785,533 -105,300,784 272,340,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,806,865,807 35,517,324,620 18,851,335,653 79,248,903,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 410,549,374 8,102,130,163 3,364,119,792 16,286,454,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,396,316,433 27,415,194,457 15,487,215,861 62,962,449,647
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,470,302,387 27,545,472,550 15,594,219,068 63,019,095,013
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -73,985,954 -130,278,093 -107,003,207 -56,645,366
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.