1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
158,422,520,872 |
142,773,789,185 |
131,645,866,203 |
150,515,268,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
878,030 |
2,408,840,909 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,421,642,842 |
140,364,948,276 |
131,645,866,203 |
150,515,268,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,858,439,579 |
109,529,292,308 |
102,817,213,189 |
110,807,238,890 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,563,203,263 |
30,835,655,968 |
28,828,653,014 |
39,708,029,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,098,343,103 |
2,364,500,266 |
1,510,247,143 |
1,913,650,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,013,258,015 |
10,961,831,830 |
17,390,907,982 |
4,044,082,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,644,867,432 |
5,412,925,919 |
4,123,759,522 |
3,766,681,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
3,588,254,914 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,326,227,101 |
1,634,780,249 |
1,192,882,307 |
1,172,786,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,674,393,450 |
11,569,637,540 |
10,134,620,590 |
12,868,526,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,647,667,800 |
9,033,906,615 |
1,620,489,278 |
27,124,539,087 |
|
12. Thu nhập khác |
|
500,010,247 |
186,376,536 |
8,838,410,703 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
144,938,006 |
07 |
445,625,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
355,072,241 |
186,376,529 |
8,392,785,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,647,667,800 |
9,388,978,856 |
1,806,865,807 |
35,517,324,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,332,225,824 |
2,109,428,752 |
410,549,374 |
8,102,130,163 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,315,441,975 |
7,279,550,104 |
1,396,316,433 |
27,415,194,457 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,016,235,712 |
7,328,813,817 |
1,470,302,387 |
27,545,472,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-115,322,210 |
-49,263,713 |
-73,985,954 |
-130,278,093 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|