MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,422,520,872 142,773,789,185 131,645,866,203 150,515,268,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 878,030 2,408,840,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,421,642,842 140,364,948,276 131,645,866,203 150,515,268,552
4. Giá vốn hàng bán 113,858,439,579 109,529,292,308 102,817,213,189 110,807,238,890
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,563,203,263 30,835,655,968 28,828,653,014 39,708,029,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,098,343,103 2,364,500,266 1,510,247,143 1,913,650,426
7. Chi phí tài chính 10,013,258,015 10,961,831,830 17,390,907,982 4,044,082,814
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,644,867,432 5,412,925,919 4,123,759,522 3,766,681,960
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,588,254,914
9. Chi phí bán hàng 1,326,227,101 1,634,780,249 1,192,882,307 1,172,786,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,674,393,450 11,569,637,540 10,134,620,590 12,868,526,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,647,667,800 9,033,906,615 1,620,489,278 27,124,539,087
12. Thu nhập khác 500,010,247 186,376,536 8,838,410,703
13. Chi phí khác 01 144,938,006 07 445,625,170
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 355,072,241 186,376,529 8,392,785,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,647,667,800 9,388,978,856 1,806,865,807 35,517,324,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,332,225,824 2,109,428,752 410,549,374 8,102,130,163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,315,441,975 7,279,550,104 1,396,316,433 27,415,194,457
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,016,235,712 7,328,813,817 1,470,302,387 27,545,472,550
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -115,322,210 -49,263,713 -73,985,954 -130,278,093
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.