1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
166,696,642,638 |
158,422,520,872 |
142,773,789,185 |
131,645,866,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,015,152 |
878,030 |
2,408,840,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,695,627,486 |
158,421,642,842 |
140,364,948,276 |
131,645,866,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,198,287,822 |
113,858,439,579 |
109,529,292,308 |
102,817,213,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,497,339,664 |
44,563,203,263 |
30,835,655,968 |
28,828,653,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,307,541,600 |
1,098,343,103 |
2,364,500,266 |
1,510,247,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,391,913,380 |
10,013,258,015 |
10,961,831,830 |
17,390,907,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,391,913,380 |
5,644,867,432 |
5,412,925,919 |
4,123,759,522 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
995,679,320 |
1,326,227,101 |
1,634,780,249 |
1,192,882,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,871,116,509 |
9,674,393,450 |
11,569,637,540 |
10,134,620,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,477,414,021 |
24,647,667,800 |
9,033,906,615 |
1,620,489,278 |
|
12. Thu nhập khác |
350,950,157,772 |
|
500,010,247 |
186,376,536 |
|
13. Chi phí khác |
140,176,600,866 |
01 |
144,938,006 |
07 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
210,773,556,906 |
|
355,072,241 |
186,376,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
250,604,949,882 |
24,647,667,800 |
9,388,978,856 |
1,806,865,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,042,953,278 |
5,332,225,824 |
2,109,428,752 |
410,549,374 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
195,561,996,604 |
19,315,441,975 |
7,279,550,104 |
1,396,316,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
195,697,868,995 |
21,016,235,712 |
7,328,813,817 |
1,470,302,387 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-115,322,210 |
-49,263,713 |
-73,985,954 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,058 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|